🌟 평소 (平素)

☆☆☆   Danh từ  

1. 특별한 일이 없는 보통 때.

1. THƯỜNG KHI, THƯỜNG NGÀY: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평소 말투.
    The usual way of speaking.
  • 평소 습관.
    Ordinary habits.
  • 평소대로 행동하다.
    Behave as usual.
  • 평소보다 예쁘다.
    Prettier than usual.
  • 평소와 같다.
    Same as usual.
  • 평소와 다르다.
    Unusual.
  • 평소에 운동을 많이 하는 승규는 남들보다 건강한 편이다.
    Seung-gyu, who usually exercises a lot, is healthier than others.
  • 나는 중요한 행사가 있어 평소와는 다르게 정장 차림을 했다.
    I've got an important event, so i'm dressed up as usual.
  • 연휴 막바지 귀경 차량이 몰리면서 서울까지 평소보다 두 배나 시간이 걸렸다.
    It took twice as long to get to seoul as usual as traffic to the end of the holiday rush hour.
  • 의사 선생님, 제 허리가 왜 이렇게 아픈 거죠?
    Doctor, why does my back hurt so much?
    평소에 잘못된 자세로 생활하셔서 그래요.
    You're usually in the wrong position.
Từ đồng nghĩa 상시(常時): 일상적으로 늘., 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평상(平常): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평상시(平常時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평시(平時): 특별한 일이 없는 보통 때.
Từ đồng nghĩa 평일(平日): 특별한 일이 없는 보통 때., 토요일, 일요일, 공휴일이 아닌 보통 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평소 (평소)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 평소 (平素) @ Giải nghĩa

🗣️ 평소 (平素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)