🌟 안전 (安全)

☆☆☆   Danh từ  

1. 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.

1. SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안전 강화.
    Strengthen safety.
  • 안전 검사.
    Safety check.
  • 안전 관리.
    Safety management.
  • 안전 기준.
    Safety standards.
  • 안전 운행.
    Safe operation.
  • 안전 의식.
    Safety awareness.
  • 안전 점검.
    Peer review.
  • 안전 훈련.
    Safety training.
  • 안전을 보장하다.
    Ensure safety.
  • 안전을 빌다.
    Pray for safety.
  • 안전을 염려하다.
    Be concerned about safety.
  • 안전을 장담하다.
    Guarantee safety.
  • 안전을 지키다.
    Keep safe.
  • 안전을 책임지다.
    Responsible for safety.
  • 안전을 확보하다.
    Secure safety.
  • 국방부는 국가의 안전을 국내외로 도모하는 부서이다.
    The ministry of national defense is a department that promotes national safety at home and abroad.
  • 승무원이 비행기 이륙 전에 기내 안전 교육을 실시하고 있다.
    Flight attendants are providing in-flight safety training before takeoff.
  • 대통령은 신변의 안전을 위해 외출 시 늘 경호원을 대동한다.
    The president is always accompanied by a bodyguard when he goes out for personal safety.
  • 이 기계는 위험이 감지되면 안전 장치가 작동되어 사고를 방지한다.
    When a hazard is detected, this machine operates a safety device to prevent accidents.
  • 롤러스케이트를 탈 때 사고가 생기지 않으려면 안전 수칙을 잘 지켜야 한다.
    To avoid accidents when roller skating, be sure to follow safety rules.
  • 네 동생이 급류에 휩쓸려서 물에 빠졌었다며? 괜찮아?
    I heard your brother fell into the water when he was swept away by the rapids? you all right?
    응, 근처에 있던 안전 요원이 재빨리 구해 줘서 크게 다치지는 않았어.
    Yeah, the safety guard nearby saved me quickly, so i didn't get seriously hurt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안전 (안전)
📚 Từ phái sinh: 안전하다(安全하다): 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없다. 안전히(安全히): 위험이 생기거나 사고가 나지 않게.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông  


🗣️ 안전 (安全) @ Giải nghĩa

🗣️ 안전 (安全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)