🌟 이론 (理論)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 이치나 지식을 논리적으로 일반화한 명제의 체계.

1. LÝ LUẬN: Hệ thống mệnh đề khái quát hóa nguyên lí hay tri thức nào đó một cách lôgic.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제 이론.
    Economic theory.
  • 문학 이론.
    Literary theory.
  • 철학 이론.
    Philosophy theory.
  • 이론 검증.
    Verification of theory.
  • 이론 구축.
    Building theory.
  • 이론 정립.
    The establishment of a theory.
  • 이론 체계.
    The theoretical framework.
  • 이론을 검증하다.
    Verify the theory.
  • 이론을 비판하다.
    Criticize a theory.
  • 이론을 설명하다.
    Explain the theory.
  • 이론을 세우다.
    Formulate a theory.
  • 이론을 전개하다.
    Develop a theory.
  • 이론을 지지하다.
    Supporting the theory.
  • 김 교수는 그 학자의 이론을 비판했다.
    Professor kim criticized the scholar's theory.
  • 최 박사는 자신의 이론을 검증하기 위해 평생을 바쳤다.
    Dr. choi devoted his life to verify his theory.
  • 경제 수업은 재미있었어?
    How was your economics class?
    응. 교수님이 새로운 경제 이론을 설명해 주셔서 흥미로웠어.
    Yeah. it was interesting because the professor explained the new economic theory.
Từ tham khảo 설(說): 견해나 학설., 사람들 사이에 떠도는 이야기.

2. 실천에 대립되는 관념적인 지식.

2. LÝ THUYẾT: Tri thức mang tính quan niệm đối lập với thực tiễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이론의 한계.
    Limits of theory.
  • 이론과 실천.
    Theory and practice.
  • 이론을 앞세우다.
    Put theory before one.
  • 이론에 그치다.
    Stop at theory.
  • 승규는 실천이 없는 이론의 한계에 대해 얘기하였다.
    Seung-gyu talked about the limitations of theory without practice.
  • 이론만 내세우고 실천을 하지 않는 탁상공론이 허다하다.
    There is a lot of desk-top ideas that only put forward theory and do not practice it.
  • 이론만 앞세우고 행동에 옮기지 않는 사람의 말은 영향력이 없다.
    The words of a person who puts theory ahead and doesn't take action have no influence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이론 (이ː론)
📚 Từ phái sinh: 이론적(理論的): 이론에 바탕을 둔., 실제적으로는 불가능하고 관념적인. 이론적(理論的): 이론에 바탕을 둔 것., 실제적으로는 불가능하고 관념적인 것.


🗣️ 이론 (理論) @ Giải nghĩa

🗣️ 이론 (理論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57)