🌟 휴대 (携帶)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.

1. SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴대 가능.
    Portable.
  • 휴대 금지.
    No carrying.
  • 휴대 장비.
    Portable equipment.
  • 휴대가 가능하다.
    Portable.
  • 휴대가 간편하다.
    Easy to carry.
  • 휴대가 용이하다.
    Easy to carry.
  • 휴대가 편리하다.
    Easy to carry.
  • 휴대를 금하다.
    No carrying.
  • 휴대를 반대하다.
    Oppose carrying.
  • 항공기 이용 시 액체류 휴대를 금지한다.
    Liquid carry is prohibited in aircraft use.
  • 새로 산 노트북은 작고 가벼워서 휴대가 간편하다.
    The new laptop is small and light, so it's easy to carry.
  • 무서운 사고가 많아서 밤에 다니기 무서워.
    There are so many scary accidents that i'm afraid of going around at night.
    응. 요즘은 휴대 가능한 호신용 장비를 찾는 여성이 많대.
    Yes. many women are looking for portable self-defense equipment these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴대 (휴대)
📚 Từ phái sinh: 휴대하다(携帶하다): 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다니다.


🗣️ 휴대 (携帶) @ Giải nghĩa

🗣️ 휴대 (携帶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)