🌟 미처

☆☆   Phó từ  

1. 행동, 동작, 생각 등이 아직 어떠한 정도 또는 상황에 이르기 그 전에 미리.

1. CHƯA: Trước khi hành động, động tác, suy nghĩ... đạt đến mức độ hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미처 모르다.
    I don't know.
  • Google translate 미처 못 보다.
    I haven't seen it.
  • Google translate 미처 생각하지 못하다.
    Not thinking about it.
  • Google translate 미처 알지 못하다.
    Do not know at all.
  • Google translate 미처 하지 못하다.
    Be unable to do so.
  • Google translate 나는 부모가 되기 전에는 부모가 얼마나 어려운 역할인지 미처 몰랐다.
    Before i became a parent, i had no idea what a difficult role parents were in.
  • Google translate 어릴 때에는 미처 알지 못했던 사실을 어른이 되고 나니 이제 알 것 같다.
    Now that i've grown up, i know what i didn't know when i was young.
  • Google translate 우리가 조금 일찍 가서 지수가 준비하는 걸 도와 주자.
    Let's go a little early and help jisoo get ready.
    Google translate 어머, 나는 미처 거기까지 생각하지 못했는데 좋은 생각이다.
    Oh, i didn't think that far, that's a good idea.

미처: beforehand,いまだ【未だ】。まだ。かつて。まえもって【前もって】。あらかじめ【予め】,jusqu'ici, préalablement,todavía, aún, de antemano, anticipadamente,حتى الآن، بعد,хараахан, арайхан,chưa,ยังไม่ทันได้... , ...มาก่อนเลย,belum sempat sebelumnya,ещё не,尚未,来不及,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미처 (미처)

📚 Annotation: 주로 ' 못하다', '않다', '없다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.


🗣️ 미처 @ Giải nghĩa

🗣️ 미처 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104)