🌟 날리다

☆☆   Động từ  

1. 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.

1. THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기를 날리다.
    Fly an airplane.
  • Google translate 새를 날리다.
    Fly a bird.
  • Google translate 헬기를 날리다.
    Fly a helicopter.
  • Google translate 하늘로 날리다.
    Fly into the air.
  • Google translate 높게 날리다.
    Fly high.
  • Google translate 어머니는 밥상 위의 파리를 연신 쫒아 날리셨다.
    Mother kept chasing flies on the table.
  • Google translate 마술사는 들고 있던 종이로 비둘기를 만들어 공중으로 날려 보냈다.
    The magician made a pigeon out of the paper he was holding and sent it into the air.
  • Google translate 너도 모형 비행기를 샀어?
    Did you buy a model plane too?
    Google translate 응. 내일 학교 운동장에 날리러 가자.
    Yeah. let's fly it to the school playground tomorrow.

날리다: fly,とばす【飛ばす】,faire voler,volarse, correrse,يطيّر,нисгэх, хөөргөх,thổi bay,พัด, ทำให้บิน, ทำให้ลอย,menerbangkan,пускать кого-что-либо; лететь; поднимать кого-что-либо вверх,使飞扬,放飞,

2. 어떤 물체가 바람을 따라 움직이거나 흩어지게 하다.

2. LÀM BAY, CHO BAY: Làm cho vật thể nào đó dịch chuyển hoặc phát tán ra theo ngọn gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깃발을 날리다.
    Fly a flag.
  • Google translate 먼지를 날리다.
    Blast the dust.
  • Google translate 모자를 날리다.
    Fling one's hat away.
  • Google translate 연을 날리다.
    Fly a kite.
  • Google translate 연기를 날리다.
    Smoke.
  • Google translate 옷자락을 날리다.
    Flip the hem of a garment.
  • Google translate 어머니는 치맛자락을 날리며 나에게 달려오셨다.
    Mother came running to me, flapping her skirt.
  • Google translate 색색의 풍선들을 하늘 높이 날리며 행사가 시작됐다.
    The event began with colorful balloons flying high into the sky.

3. 이름 등이 널리 알려지게 하다.

3. NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Tên tuổi được biết đến rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명성을 날리다.
    Make a reputation.
  • Google translate 명예를 날리다.
    Lose one's honor.
  • Google translate 이름을 날리다.
    Make a name for oneself.
  • Google translate 학교에서 노래로 이름을 날린 승규는 가수가 됐다.
    Seung-gyu, who made his name for singing at school, became a singer.
  • Google translate 아버지는 젊었을 때 춤으로 이름을 날리셨다고 한다.
    My father is said to have made his name for dancing when he was young.
  • Google translate 유민이가 전국 유도 대회에서 일 등을 했대.
    Yumin worked at the national judo competition.
    Google translate 드디어 유민이가 유도로 명성을 날리는구나.
    Yumin finally makes a name for judo.

4. 잘못하여 가진 재산이나 자료 등을 모두 잃거나 없애다.

4. LÀM MẤT SẠCH, LÀM MẤT HẾT: Mất hoặc làm tiêu tan toàn bộ tài sản hay thông tin do mắc sai lầm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자금을 날리다.
    To lose funds.
  • Google translate 자료를 날리다.
    Throw away data.
  • Google translate 거금을 날리다.
    Spend a fortune.
  • Google translate 돈을 날리다.
    Lose money.
  • Google translate 재산을 날리다.
    Lose property.
  • Google translate 주식을 날리다.
    Throw away stocks.
  • Google translate 집을 날리다.
    Throw a house away house.
  • Google translate 할아버지는 도박으로 마지막 남은 집마저 날리셨다.
    Grandfather gambled away even the last remaining house.
  • Google translate 형은 철저한 계획 없이 장사를 시작했다가 돈만 날렸다.
    My brother started his business without a thorough plan, only to lose his money.
  • Google translate 보고서 다 썼어?
    Are you done with your report?
    Google translate 아니. 실수로 보고서를 날려 버려서 다시 쓰고 있어.
    No. i accidentally blew up the report, so i'm rewriting it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날리다 (날리다) 날리어 (날리어날리여) 날리니 ()
📚 Từ phái sinh: 날다: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다., 어떤 물체가 매우 빨리 …


🗣️ 날리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 날리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204)