🌟 영업 (營業)

☆☆   Danh từ  

1. 돈을 벌기 위한 사업이나 활동.

1. VIỆC KINH DOANH: Những hoạt động hay công việc nhằm kiếm ra tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 영업.
    Illegal business.
  • 심야 영업.
    Late-night sales.
  • 이십사 시간 영업.
    24 hours a day.
  • 영업 시간.
    Business hours.
  • 영업 실적.
    Sales performance.
  • 영업 이익.
    Operating profit.
  • 영업 정지.
    Business suspension.
  • 영업 허가.
    Business license.
  • 영업을 시작하다.
    Enter into business.
  • 영업을 마치다.
    Close business.
  • 영업을 하다.
    Conduct business.
  • 약국은 법에 따라 약사만이 영업을 할 수 있다.
    Pharmacy can only be operated by pharmacists according to law.
  • 승규는 영업이 처음이라 매우 서툴러 지난 한 달간 실적이 좋지 않았다.
    Seung-gyu was very clumsy because it was his first time doing business, and his performance was not good over the past month.
  • 벌써 밤 열두 시네. 배고픈데 뭘 좀 사 먹을 수 없을까?
    It's already twelve o' i'm hungry. can't i get something to eat?
    편의점은 이십사 시간 영업이잖아. 편의점에 가서 음식을 사 오자.
    Convenience stores are open twenty-four hours. let's go to the convenience store and buy some food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영업 (영업) 영업이 (영어비) 영업도 (영업또) 영업만 (영엄만)
📚 Từ phái sinh: 영업하다(營業하다): 돈을 벌기 위한 사업이나 활동을 하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 영업 (營業) @ Giải nghĩa

🗣️ 영업 (營業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28)