🌟 무대 (舞臺)

☆☆   Danh từ  

1. 연극, 무용, 음악 등을 공연하기 위하여 객석 앞에 좀 높게 만들어 놓은 넓은 자리.

1. SÂN KHẤU: Chỗ rộng được làm hơi cao ở trước hàng ghế khán giả để biểu diễn kịch, múa, âm nhạc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 공연.
    Stage performance.
  • 무대 뒤.
    Backstage.
  • 무대 위.
    On stage.
  • 무대 의상.
    Stage costume.
  • 무대 장치.
    Stage equipment.
  • 무대를 꾸미다.
    Decorate the stage.
  • 무대를 떠나다.
    Leave the stage.
  • 무대로 나가다.
    Go out to the stage.
  • 무대에 나가다.
    Go on stage.
  • 무대에 나오다.
    Come on the stage.
  • 극장은 무대와 객석이 매우 가까워서 배우의 표정이 생생하게 보였다.
    The theater was so close to the stage that the actor's expression was vivid.
  • 관객들은 공연이 끝나고 조명이 꺼진 무대를 향해 계속해서 기립 박수를 쳤다.
    After the performance, the audience continued to give a standing ovation toward the stage where the lights were off.
  • 어제 본 뮤지컬은 내용도 좋았지만 무대가 화려한 게 특히 기억에 남더라.
    The musical i saw yesterday was great, but i especially remember the spectacular stage.
    카지노 이야기를 다룬 뮤지컬이라서 더 무대가 화려했을 것 같아.
    I think the stage would have been more spectacular because it was a musical about casino stories.

2. (비유적으로) 주로 활동하는 장소나 분야.

2. SÂN KHẤU, VŨ ĐÀI: (cách nói ẩn dụ) Nơi chốn hay lĩnh vực hoạt động chủ yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제 무대.
    The international stage.
  • 생활 무대.
    Living stage.
  • 무대를 넓히다.
    Broaden the stage.
  • 활동 무대를 옮기다.
    Move the stage.
  • 세계 무대로 진출하다.
    Enter the world stage.
  • 세계 무대로 활동하다.
    Be active on the world stage.
  • 활동 무대로 삼다.
    Make it an active stage.
  • 이곳이 우리 역사의 무대였다는 사실을 잊지 말아야 할 것이다.
    We must not forget that this was the stage of our history.
  • 그는 한국 미술을 세계 무대의 중심에 올리는 데에 큰 공헌을 했다.
    He contributed greatly to putting korean art at the center of the world stage.
  • 최근 한국 가수가 세계적으로 큰 인기를 얻고 있습니다.
    Recently, korean singers have become very popular around the world.
    네, 한국 가수 중에서 국제 무대에서 성공한 가수는 이 가수가 처음입니다.
    Yes, this is the first korean singer to succeed on the international stage.

3. (비유적으로) 이야기의 배경이 되는 곳.

3. BỐI CẢNH: (cách nói ẩn dụ) Nơi trở thành bối cảnh của câu chuyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설의 무대.
    The stage of a novel.
  • 이야기의 무대.
    Stage of the story.
  • 무대가 되다.
    Be staged.
  • 무대로 삼다.
    Make it the stage.
  • 무대로 하다.
    Perform the stage.
  • 이 소설은 서울역을 주 무대로 한 건달들의 이야기이다.
    This novel is the story of gangsters with seoul station as the main stage.
  • 다음 주에 개봉할 이 영화는 원작과는 달리 이야기의 무대가 한국으로 되어 있다.
    The film, which will be released next week, has a korean stage for the story, unlike the original.
  • 영화의 무대가 되는 곳이 우리 고향이야.
    It's my hometown that's the stage for the movie.
    그래? 정말 아름다운 곳이던데!
    Yeah? what a beautiful place!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무대 (무ː대)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 무대 (舞臺) @ Giải nghĩa

🗣️ 무대 (舞臺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81)