🌟 산업 (産業)

☆☆   Danh từ  

1. 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일.

1. CÔNG NGHIỆP: Ngành chủ yếu sản xuất sản phẩm hay dịch vụ giống như ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành lâm nghiệp, ngành thủy sản, ngành khai thác khoáng sản, ngành dịch vụ vv...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술 산업.
    The technology industry.
  • 섬유 산업.
    Textile industry.
  • 이차 산업.
    Secondary industry.
  • 일차 산업.
    Primary industry.
  • 자동차 산업.
    The automobile industry.
  • 산업이 발달하다.
    Industrial development.
  • 그는 섬유 산업에 종사하고 있다.
    He is engaged in the textile industry.
  • 최근 우리나라의 정보 통신 기술 분야 산업은 눈부시게 발전하고 있다.
    Recently, the information communication technology sector industry in our country has been developing remarkably.
  • 형, 일차 산업에는 어떤 게 있어?
    Brother, what do you have in the primary industry?
    농업이나 어업, 축산업 같은 게 있어.
    There's agriculture, fishing, livestock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산업 (사ː넙) 산업이 (사ː너비) 산업도 (사ː넙또) 산업만 (사ː넘만)
📚 Từ phái sinh: 산업적: 산업에 관한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 산업 (産業) @ Giải nghĩa

🗣️ 산업 (産業) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78)