🌟 여보

☆☆   Thán từ  

2. 어른이 가까이에 있는 비슷한 나이의 사람을 부르는 말.

2. ANH, CHỊ: Từ mà người lớn dùng để gọi người gần gũi có tuổi tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여보, 여기 길 좀 물읍시다.
    Honey, let's ask for directions here.
  • 여보, 지금 시간이 몇 시요?
    Honey, what time is it now?
  • 여보, 이 선생, 다른 사람들 말은 신경쓰지 말게.
    Honey, mr. lee, don't mind what other people say.
  • 여보, 김 사장. 지난번에 계약하기로 했는데 왜 취소하겠다는 거요?
    Honey, mr. kim. why do you want to cancel the last contract?
    어허, 나도 그럴 만한 사정이 있다니까.
    Uh-huh, i've got my reasons.

1. 부부가 서로를 부르는 말.

1. YEOBO; MÌNH: Cách vợ chồng gọi nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여보, 나와서 저녁 드세요.
    Honey, come out and have dinner.
  • 여보, 우리도 가족 사진 한번 찍어요.
    Honey, let's take a family photo.
  • 여보, 오늘 아이들 졸업식에 늦지 말고 오세요.
    Honey, don't be late for the children's graduation today.
  • 여보, 내일이 우리 결혼기념일인 거 잊지 않았지요?
    Honey, you didn't forget that tomorrow is our wedding anniversary, did you?
    우리가 결혼한 지도 벌써 십 년이나 되었네.
    It's already been ten years since we got married.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여보 (여보)
📚 thể loại: Tình yêu và hôn nhân  


🗣️ 여보 @ Giải nghĩa

🗣️ 여보 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)