🌟 해외 (海外)

☆☆☆   Danh từ  

1. 자기 나라가 아닌 다른 나라.

1. HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 공연.
    Overseas performance.
  • 해외 근무.
    Overseas service.
  • 해외 뉴스.
    Foreign news.
  • 해외 시장.
    Overseas markets.
  • 해외 유학.
    Studying abroad.
  • 해외 출장.
    Business trip abroad.
  • 해외 파병.
    Sending troops overseas.
  • 해외로 나가다.
    Go abroad.
  • 해외로 도피하다.
    Evacuate abroad.
  • 해외로 수출하다.
    Export abroad.
  • 해외로 진출하다.
    Go abroad.
  • 해외로 출국하다.
    Going abroad.
  • 해외에 나가다.
    Go abroad.
  • 해외에 수출하다.
    Export abroad.
  • 해외에서 들여오다.
    Imported from abroad.
  • 해외에서 머물다.
    Stay abroad.
  • 해외에서 수입하다.
    Import from abroad.
  • 해외에서 활동하다.
    Be active abroad.
  • 지수는 부모님이 그리워 해외에서 잠시 귀국해 한국에 머물고 있다.
    Jisoo has been staying in korea after returning from abroad for a while because she misses her parents.
  • 승규는 해외에서 여행을 다니며 세계 여러 나라의 문화를 몸소 체험했다.
    Seung-gyu traveled abroad and personally experienced the cultures of many countries around the world.
  • 석유와 같은 지하자원은 우리나라에서 나지 않기 때문에 해외에서 모두 수입해 온다.
    Ground resources such as oil do not come from our country, so they are all imported from abroad.
  • 민준이 얼굴이 안 보이는 것 같아.
    I don't think i can see minjun's face.
    걔, 회사 일 때문에 일 년 동안 해외에서 근무한대.
    She's working overseas for a year on company business.
Từ tham khảo 외국(外國): 자기 나라가 아닌 다른 나라.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해외 (해ː외) 해외 (해ː웨)
📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  


🗣️ 해외 (海外) @ Giải nghĩa

🗣️ 해외 (海外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28)