🌟 사과 (沙果/砂果)

☆☆☆   Danh từ  

1. 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.

1. TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빨간 사과.
    Red apple.
  • 사과 껍질.
    Apple peels.
  • 사과를 따다.
    Pick an apple.
  • 사과를 먹다.
    Eat an apple.
  • 사과를 사다.
    Buy an apple.
  • 사과를 씻다.
    Wash apples.
  • 어머니는 후식으로 사과를 깎아 주셨다.
    Mother peeled apples for dessert.
  • 언니는 과일 중에 사과를 제일 좋아한다.
    My sister likes apples best among fruits.
  • 명절인데 친척들한테 무슨 선물을 하면 좋을까요?
    What should i give my relatives for the holiday?
    요즘 사과가 맛있는 철인데 사과를 한 박스씩 선물하면 어때요?
    Apples are delicious these days, how about giving each box of apples as a gift?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사과 (사과)
📚 thể loại: Trái cây   Gọi món  


🗣️ 사과 (沙果/砂果) @ Giải nghĩa

🗣️ 사과 (沙果/砂果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Xem phim (105)