🌟 정확히 (正確 히)

☆☆   Phó từ  

1. 바르고 확실하게.

1. MỘT CÁCH CHÍNH XÁC: Một cách đúng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정확히 계산하다.
    To calculate accurately.
  • 정확히 기억하다.
    Remember accurately.
  • 정확히 말하다.
    Say exactly.
  • 정확히 측정하다.
    Measure accurately.
  • 정확히 판단하다.
    Judge accurately.
  • 정확히 표현하다.
    Express accurately.
  • 김 기자는 정확히 모르는 내용은 신문 기사로 쓰지 않았다.
    Reporter kim did not write a newspaper article about what he did not know exactly.
  • 면접관들은 지원자들을 정확히 평가하기 위해 심층 면접을 실시했다.
    Interviewers conducted in-depth interviews to accurately evaluate applicants.
  • 선생님, 몇 시까지 모이면 되나요?
    Sir, what time do we need to get together?
    정확히 두 시간 후에 공원 정문 앞에 모이자.
    Let's get together at the park's main gate in exactly two hours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정확히 (정ː화키)
📚 Từ phái sinh: 정확(正確): 바르고 확실함.


🗣️ 정확히 (正確 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 정확히 (正確 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)