🌟 상품 (商品)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사고파는 물건.

1. THƯƠNG PHẨM, HÀNG HOÁ: Đồ vật mua và bán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기 상품.
    Popular merchandise.
  • 상품 판매.
    Sale of goods.
  • 상품을 사다.
    Buy goods.
  • 상품을 주문하다.
    Order goods.
  • 상품을 진열하다.
    Display goods.
  • 상품을 팔다.
    Sell goods.
  • 우리 회사는 컴퓨터와 관련된 여러 가지 상품을 만들어 판다.
    Our company makes and sells various products related to computers.
  • 나는 손님들이 상품을 잘 볼 수 있도록 물건을 진열하는 일을 하고 있다.
    I'm working on displaying things so that guests can see them well.
  • 날씨가 더운 여름에는 더위를 잊게 해 주는 선풍기나 에어컨 등의 상품이 잘 팔린다.
    Products such as fans and air conditioners sell well in hot summer days that make you forget the heat.
  • 아버지께 선물해 드릴 카메라를 찾고 있어요.
    I'm looking for a camera for my father.
    그럼 간단하게 사용하실 수 있는 상품으로 추천해 드릴게요.
    Then i'll recommend you a simple product.
Từ đồng nghĩa 물건(物件): 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질., (비유적으로) 어떤 분야에서 제법 실력이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상품 (상품)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 상품 (商品) @ Giải nghĩa

🗣️ 상품 (商品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)