🌟 켜다

☆☆☆   Động từ  

1. 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.

1. XẺ, CHẺ, BỔ: Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통나무를 켜다.
    Light a log.
  • 박을 켜다.
    Turn on the gourd.
  • 톱으로 켜다.
    Turn on with a saw.
  • 목수가 톱으로 힘껏 나무를 켰다.
    The carpenter sawed the wood with all his might.
  • 두 사람이 양쪽에서 톱을 잡고 잘 익은 박을 켰다.
    Two people held a saw on both sides and turned on a ripe gourd.
  • 이 많은 나무를 혼자 다 켰어?
    You turned all these trees on your own?
    이 정도쯤이야 식은 죽 먹기지.
    This is a piece of cake.

2. 현악기의 줄을 활로 문질러 소리를 내다.

2. KÉO (ĐÀN): Miết vào dây của nhạc cụ có dây và làm phát ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바이올린을 켜다.
    Play the violin.
  • 비올라를 켜다.
    Turn on the viola.
  • 첼로를 켜다.
    Turn on the cello.
  • 비올라를 오래 켰더니 손에 굳은살이 박혔다.
    I turned on the viola for a long time and got calluses in my hands.
  • 할아버지는 바이올린을 켜는 손녀의 모습을 흐뭇하게 바라보셨다.
    Grandpa was pleased to see his granddaughter playing the violin.
  • 지수가 첼로를 참 잘 켜던데 언제부터 배웠어요?
    Ji-soo turned on the cello so well. when did you start learning?
    다섯 살때부터 배웠어요.
    I've been learning since i was five.

3. 누에고치에서 실을 뽑다.

3. KÉO (TƠ): Lấy tơ từ kén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고치를 켜다.
    Turn on a cocoon.
  • 실을 켜다.
    Turn the thread on.
  • 아낙네들이 모여 고치도 켜고 명주도 짠다.
    Women gather together to turn on their cocoons and make silk.
  • 옛날에는 여자들이 집에서 실을 켜서 베를 짰다.
    In the old days, women used to spin yarn at home and weave it.
  • 이번 명절에는 명주로 옷을 지어 줄게.
    I'll make you clothes with silk for this holiday.
    정말요? 그럼 고치 켜는 거 저도 도울게요.
    Really? then i'll help you turn it on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 켜다 (켜다) () 켜니 ()
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  


🗣️ 켜다 @ Giải nghĩa

🗣️ 켜다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)