🌟 연습 (練習/鍊習)

☆☆☆   Danh từ  

1. 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.

1. SỰ LUYỆN TẬP, SỰ TẬP LUYỆN: Sự lập lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래 연습.
    Practice singing.
  • 피아노 연습.
    Piano practice.
  • 동작 연습.
    Practicing motion.
  • 운전 연습.
    Driving practice.
  • 연습이 되다.
    Become a practice.
  • 연습을 게을리하다.
    To neglect practice.
  • 연습을 하다
    Practice.
  • 연습에 빠지다.
    Fall into practice.
  • 연습에 힘쓰다.
    To exert oneself in practice.
  • 지수는 글씨를 잘 쓰고 싶어서 매일 쓰기 연습을 한다.
    Jisoo practices writing every day because she wants to write well.
  • 나는 공연을 앞두고 같은 곡을 계속 부르며 노래 연습에 힘썼다.
    I kept singing the same song ahead of the performance and tried to practice singing.
  • 너 오늘도 운전 연습을 하러 가는 거야?
    Are you going to practice driving again today?
    응. 못하는 건 반복해서 하는 수밖에 없어. 계속 연습하다 보면 나도 운전을 잘할 수 있을 거야.
    Yeah. you have to repeat what you can't do. if i keep practicing, i'll be able to drive well, too.
Từ tham khảo 트레이닝(training): 주로 몸의 힘을 기르기 위해 하는 운동.
Từ tham khảo 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연습 (연ː습) 연습이 (연ː스비) 연습도 (연ː습또) 연습만 (연ː슴만)
📚 Từ phái sinh: 연습되다(練習/鍊習되다): 무엇이 잘될 수 있도록 반복되어 익혀지다. 연습하다(練習/鍊習하다): 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익히다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập  


🗣️ 연습 (練習/鍊習) @ Giải nghĩa

🗣️ 연습 (練習/鍊習) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19)