🌟 물체 (物體)

  Danh từ  

1. 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.

1. VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 물체.
    Light object.
  • Google translate 무거운 물체.
    Heavy object.
  • Google translate 이상한 물체.
    Strange object.
  • Google translate 물체.
    Large object.
  • Google translate 물체의 속도.
    The speed of an object.
  • Google translate 나는 가까이 가서 그 검은 물체를 손으로 만져 보았다.
    I went close and touched the black object with my hands.
  • Google translate 가까이 있는 물체는 크게, 멀리 있는 물체는 작게 그리면 원근감을 표현할 수 있다.
    Close objects can be large and distant objects can be drawn small to express perspective.

물체: object,ぶったい【物体】,corps, objet,cuerpo, objeto,شيء، جسم ملموس,биет, бодит биет,vật thể,ตัวสิ่งของ, ตัววัตถุ,benda, barang,предмет; вещь; тело,物体,物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물체 (물체)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 물체 (物體) @ Giải nghĩa

🗣️ 물체 (物體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)