🌟 물체 (物體)

  Danh từ  

1. 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.

1. VẬT THỂ: Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가벼운 물체.
    Light object.
  • 무거운 물체.
    Heavy object.
  • 이상한 물체.
    Strange object.
  • 물체.
    Large object.
  • 물체의 속도.
    The speed of an object.
  • 나는 가까이 가서 그 검은 물체를 손으로 만져 보았다.
    I went close and touched the black object with my hands.
  • 가까이 있는 물체는 크게, 멀리 있는 물체는 작게 그리면 원근감을 표현할 수 있다.
    Close objects can be large and distant objects can be drawn small to express perspective.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물체 (물체)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 물체 (物體) @ Giải nghĩa

🗣️ 물체 (物體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273)