🌟 고르다

Động từ  

1. 상태나 모양이 들쑥날쑥하던 것을 규칙적이고 일정하게 만들다.

1. LÀM ĐỀU: Làm cho cái có trạng thái hay hình dáng không đồng đều một cách có tính quy tắc và nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅을 고르다.
    Level the ground.
  • Google translate 밭을 고르다.
    Sort a field.
  • Google translate 숨을 고르다.
    Breathe.
  • Google translate 호흡을 고르다.
    Pick a breath.
  • Google translate 평평하게 고르다.
    Level out.
  • Google translate 잠시 동안 그는 뛰어오느라 거칠어진 호흡을 고르고 있었다.
    For a moment he had been picking out a rough breath from running.
  • Google translate 구청에서 차가 다닐 수 있도록 울퉁불퉁한 땅을 평평하게 골랐다.
    The district office has selected uneven ground flat so that cars can move around.
  • Google translate 농사를 지을 때 가장 먼저 해야 할 일은 무엇인가요?
    What is the first thing to do when farming?
    Google translate 일단 흙을 잘 골라서 식물이 잘 자랄 수 있도록 해야지.
    First, pick the soil well so that the plants can grow well.

고르다: level; smooth,ならす【均す】,rendre homogène,nivelar,يساوي,тэгшлэх, жигдлэх. амьсгаа авах, дарах, өөг нь дарах,làm đều,ปรับให้เสมอ, ทำให้เรียบ, ทำให้เท่าเทียมกัน,merapikan, meratakan, menata,выравнивать; разравнивать,使均匀,使平整,使平稳,

2. 무엇을 하기에 좋게 다듬거나 손질하다.

2. CHỈNH TRANG, CHỈNH SỬA: Điều chỉnh hay chỉnh tu để phù hợp với việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈썹을 고르다.
    Straighten one's eyebrows.
  • Google translate 목소리를 고르다.
    Select a voice.
  • Google translate 붓을 고르다.
    Choose a brush.
  • Google translate 숨을 고르다.
    Breathe.
  • Google translate 줄을 고르다.
    Pick a line.
  • Google translate 그는 헛기침을 몇 번 하여 목소리를 고른 뒤 노래를 시작했다.
    He coughed a few times, picked his voice, and then started singing.
  • Google translate 유민이는 화장을 하기 전에 눈썹을 그리기 좋은 모양으로 골랐다.
    Yu-min chose the shape of her eyebrows in a good shape to draw them before putting on makeup.
  • Google translate 바이올린 연습을 너무 많이 했더니 줄이 다 늘어졌네.
    I've been practicing the violin too much and it's all stretched out.
    Google translate 그럼 같이 악기점에 가서 줄을 고르고 오자.
    Then let's go to the instrument store together and pick out the strings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고르다 (고르다) 고르는 () 골라 () 고르니 () 고릅니다 (고름니다)


🗣️ 고르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 고르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)