🌟 음주 (飮酒)

☆☆   Danh từ  

1. 술을 마심.

1. (SỰ) UỐNG RƯỢU: Việc uống rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음주 문화.
    Drinking culture.
  • Google translate 음주 습관.
    Drinking habits.
  • Google translate 음주 운전.
    Drunk driving.
  • Google translate 연말이 되자 음주 운전 단속이 강화되었다.
    By the end of the year, the crackdown on drunk driving was tightened.
  • Google translate 산모의 음주나 흡연은 태아에게 치명적인 영향을 미칠 수도 있다.
    The mother's drinking or smoking may have a fatal effect on the fetus.
  • Google translate 어떤 의사는 하루 두 잔 이하의 적당한 음주는 오히려 몸에 도움이 된다고 말한다.
    Some doctors say that moderate drinking less than two drinks a day is rather beneficial to the body.
  • Google translate 소주와 맥주를 섞어서 마시면 금방 취하지 않아요?
    Don't you get drunk quickly when you mix soju and beer?
    Google translate 한국에서는 젊은이들의 음주 문화로 이렇게 마셔요.
    In korea, this is the drinking culture of young people.
Từ trái nghĩa 금주(禁酒): 술을 마시지 못하게 함., 술을 마시던 사람이 술을 끊음.

음주: drinking,いんしゅ【飲酒】,consommation d'alcool,beber alcohol, consumo de alcohol,شرب الكحول,архидалт, архидан согтуурах явдал, архи уух,(sự) uống rượu,การดื่มเหล้า,minum minuman beralkohol,пьянство; питьё алкогольных напитков,饮酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음주 (음ː주)
📚 Từ phái sinh: 음주하다(飮酒하다): 술을 마시다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 음주 (飮酒) @ Giải nghĩa

🗣️ 음주 (飮酒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sự kiện gia đình (57)