🌟 눈빛

Danh từ  

1. 눈처럼 하얀 빛깔.

1. MÀU TUYẾT, ÁNH TUYẾT: Màu trắng như tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨끗한 눈빛.
    Clean eyes.
  • Google translate 눈부신 눈빛.
    Blazing eyes.
  • Google translate 새하얀 눈빛.
    White eyes.
  • Google translate 눈빛처럼 순수하다.
    Pure as an eye.
  • Google translate 눈빛처럼 아름답다.
    Beautiful as an eye.
  • Google translate 새하얀 눈빛의 설원 풍경을 바라보고 있으니 마음까지 깨끗해지는 느낌이다.
    Looking at the snowy landscape with white eyes, i feel like my heart is clearing.
  • Google translate 유민이는 순수한 게 매력인 것 같아.
    I think yumin's charm is being pure.
    Google translate 맞아. 때 묻지 않은 눈빛처럼 정말 순수한 사람이야.
    That's right. he's a very innocent person, like an innocent look.

눈빛: snow white; white,ゆきのいろ【雪の色】,blanc comme neige, couleur de la neige,nevado,لون الثلج,цагаан, цасан цагаан,màu tuyết, ánh tuyết,สีขาว, สีหิมะ,warna salju,белоснежный цвет,雪白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈빛 (눈ː삗) 눈빛이 (눈ː삐치) 눈빛도 (눈ː삗또) 눈빛만 (눈ː삔만)


🗣️ 눈빛 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)