🌟 눈빛

Danh từ  

1. 눈처럼 하얀 빛깔.

1. MÀU TUYẾT, ÁNH TUYẾT: Màu trắng như tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨끗한 눈빛.
    Clean eyes.
  • 눈부신 눈빛.
    Blazing eyes.
  • 새하얀 눈빛.
    White eyes.
  • 눈빛처럼 순수하다.
    Pure as an eye.
  • 눈빛처럼 아름답다.
    Beautiful as an eye.
  • 새하얀 눈빛의 설원 풍경을 바라보고 있으니 마음까지 깨끗해지는 느낌이다.
    Looking at the snowy landscape with white eyes, i feel like my heart is clearing.
  • 유민이는 순수한 게 매력인 것 같아.
    I think yumin's charm is being pure.
    맞아. 때 묻지 않은 눈빛처럼 정말 순수한 사람이야.
    That's right. he's a very innocent person, like an innocent look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈빛 (눈ː삗) 눈빛이 (눈ː삐치) 눈빛도 (눈ː삗또) 눈빛만 (눈ː삔만)


🗣️ 눈빛 @ Giải nghĩa

🗣️ 눈빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121)