🌟 사태 (事態)

☆☆   Danh từ  

1. 일이 되어 가는 상황이나 벌어진 일의 상태.

1. TÌNH HUỐNG, TÌNH TRẠNG, HOÀN CẢNH: Tình hình diễn biến của sự việc hay trạng thái của sự việc xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌발 사태.
    An unexpected turn of events.
  • Google translate 유혈 사태.
    Bloody hell.
  • Google translate 위기 사태.
    Crisis.
  • Google translate 폭력 사태.
    Violence.
  • Google translate 긴급한 사태.
    An urgent situation.
  • Google translate 심각한 사태.
    A serious situation.
  • Google translate 사태가 복잡하다.
    Things are complicated.
  • Google translate 사태가 심화되다.
    The situation intensifies.
  • Google translate 사태가 호전되다.
    Things get better.
  • Google translate 사태를 관망하다.
    Watch the situation.
  • Google translate 사태를 수습하다.
    Settle a situation.
  • Google translate 사태를 악화하다.
    Make things worse.
  • Google translate 사태를 예견하다.
    Foresee the situation.
  • Google translate 사태를 처리하다.
    Handle the situation.
  • Google translate 사태를 해결하다.
    Settle the situation.
  • Google translate 정부는 모든 정책 수단을 동원해서 사태를 수습하겠다고 밝혔다.
    The government said it would use all policy measures to settle the situation.
  • Google translate 정부 관계자들은 만약의 사태에 대비해 이십사 시간 대기하고 있었다.
    Government officials were waiting twenty-four hours just in case.
  • Google translate 경기가 회복되지 않으면 부도 사태가 잇따를 것이라는 보도가 있었다.
    There have been reports of a series of bankruptcies if the economy does not recover.
  • Google translate 공식 발표에 의하면 일주일 간의 유혈 폭력 사태로 적어도 스무 명이 사망했다.
    Official reports say at least 20 people have been killed in a week of bloody violence.
  • Google translate 경찰 당국에서 오늘 파업 중인 노조원들을 모두 잡아들일 예정이랍니다.
    The police are planning to arrest all the union members on strike today.
    Google translate 노조원들을 자극하는 것은 파업 사태를 더욱 악화시킬 뿐입니다.
    Stimulating union members will only make the strike worse.

사태: situation; state,じたい【事態】,situation, circonstances, cas, état des choses,situación, estado,الوضع,нөхцөл байдал, байдал, дүр зураг,tình huống, tình trạng, hoàn cảnh,สภาพ, สถานะ, สถานการณ์, สภาพการณ์,keadaan, kondisi, situasi,положение,事态,事件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사태 (사ː태)


🗣️ 사태 (事態) @ Giải nghĩa

🗣️ 사태 (事態) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36)