🌟 민족 (民族)

☆☆   Danh từ  

1. 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단.

1. DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족 문학.
    Ethnic literature.
  • Google translate 민족 부흥.
    National revival.
  • Google translate 민족 정책.
    Ethnic policy.
  • Google translate 민족 지도자.
    Ethnic leaders.
  • Google translate 민족의 역사.
    History of the people.
  • Google translate 민족의 영웅.
    National hero.
  • Google translate 민족의 정체성.
    The identity of the people.
  • Google translate 세계에 단일한 민족으로 이루어진 국가는 많지 않다.
    Not many countries in the world are made up of a single ethnic group.
  • Google translate 우리 조상들은 일제 강점기에도 민족의 정체성을 지키기 위해 애썼다.
    Our ancestors struggled to keep the Japanese occupation, ethnic identity.
  • Google translate 오늘 읽은 위인전은 어떤 위인에 대한 것이었어?
    What was the great biography you read today about?
    Google translate 우리나라를 위기에서 구한 민족 영웅에 대한 것이었어요.
    It was about a national hero who saved our country from a crisis.

민족: people; ethnic group; race,みんぞく【民族】,ethnie, peuple, nation,pueblo, nación, etnia,قوم,үндэстэн, улс үндэстэн, угсаатан, үндэсний,dân tộc,ชนชาติ, เผ่าพันธุ์,bangsa, suku bangsa, suku,народ,民族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민족 (민족) 민족이 (민조기) 민족도 (민족또) 민족만 (민종만)
📚 Từ phái sinh: 민족적(民族的): 민족 전체와 관계되는. 민족적(民族的): 민족 전체와 관계되는 것.


🗣️ 민족 (民族) @ Giải nghĩa

🗣️ 민족 (民族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)