🌟 요구하다 (要求 하다)

Động từ  

1. 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하다.

1. YÊU CẦU: Đòi cái cần hoặc cái phải nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액을 요구하다.
    Ask for a large sum of money.
  • Google translate 돈을 요구하다.
    Ask for money.
  • Google translate 대가를 요구하다.
    Demand a price.
  • Google translate 몸값을 요구하다.
    Demand ransom.
  • Google translate 보상을 요구하다.
    Demand compensation.
  • Google translate 그는 승규의 잃어버린 노트북을 찾아 준 대가로 돈을 요구했다.
    He asked for money in return for finding seung-gyu's lost laptop.
  • Google translate 공장에서 일하다가 사고를 당하면 회사에 보상금을 달라고 요구할 수 있다.
    If you have an accident while working at a factory, you can ask the company for compensation.
  • Google translate 피고가 증인에게 뇌물로 이천만 원을 요구한 것이 사실입니까?
    Is it true that the defendant asked the witness for 20 million won as a bribe?
    Google translate 아닙니다. 저는 절대 돈을 달라고 한 적이 없습니다.
    No. i never asked for money.

요구하다: request; demand,ようきゅうする【要求する】,réclamer, exiger, revendiquer,exigir,يطلب,шаардах,yêu cầu,ร้องขอ, ขอร้อง, ต้องการ,memohon, meminta,требовать,要求,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요구하다 (요구하다)
📚 Từ phái sinh: 요구(要求): 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.


🗣️ 요구하다 (要求 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요구하다 (要求 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197)