🌟 유학 (留學)

☆☆☆   Danh từ  

1. 외국에 머물러 살면서 공부함.

1. SỰ DU HỌC: Việc lưu trú, sống và học tập ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조기 유학.
    Early study abroad.
  • Google translate 유학 생활.
    Studying abroad.
  • Google translate 유학을 가다.
    Go abroad to study.
  • Google translate 유학을 마치다.
    Finish studying abroad.
  • Google translate 유학을 떠나다.
    Leave to study abroad.
  • Google translate 유학에서 돌아오다.
    Return from studying abroad.
  • Google translate 지수는 대학을 졸업하고 독일의 대학원으로 유학을 갔다.
    Jisoo graduated from college and went to graduate school in germany.
  • Google translate 어려서 미국으로 조기 유학을 떠난 승규는 영어에 능통하다.
    Seung-gyu, who went to the united states to study abroad early as a child, is fluent in english.
  • Google translate 파리에서 유학 생활을 하셨다면서요?
    I heard you studied in paris.
    Google translate 네, 삼 년 동안 음식 공부를 했어요.
    Yes, i studied food for three years.

유학: studying abroad,りゅうがく【留学】,études à l'étranger,estudio en el extranjero,دراسة في الخارج,гадаадад сурах,sự du học,การไปเรียนหนังสือต่างประเทศ, การไปเรียนต่อต่างประเทศ,belajar di luar negeri,обучение за границей; учёба за границей,留学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유학 (유학) 유학이 (유하기) 유학도 (유학또) 유학만 (유항만)
📚 Từ phái sinh: 유학하다(留學하다): 외국에 머물러 살면서 공부하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 유학 (留學) @ Giải nghĩa

🗣️ 유학 (留學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70)