🌟 정치적 (政治的)

☆☆   Danh từ  

1. 정치와 관련된 것.

1. TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적인 내용.
    Political content.
  • Google translate 정치적인 대립.
    Political confrontation.
  • Google translate 정치적인 목적.
    Political purpose.
  • Google translate 정치적인 문제.
    Political issues.
  • Google translate 정치적인 배경.
    Political background.
  • Google translate 정치적인 사건.
    Political events.
  • Google translate 정치적인 활동.
    Political activity.
  • Google translate 그는 이번 국회 의원 선거에 당선되어 정치적인 입지를 다졌다.
    He was elected to the national assembly and established his political position.
  • Google translate 그 나라는 주변 나라들과 갈등을 일으키지 않기 위해 정치적으로 중립을 선언했다.
    The country declared political neutrality so as not to cause conflict with its neighbors.

정치적: being political,せいじてき【政治的】,(n.) politique,política,سياسيّ,улс төрийн, улс төрийн шинжтэй,tính chính trị,ที่เกี่ยวข้องกับการเมือง, ทางด้านการเมือง,berpolitik,политический; политически,政治的,

2. 정치의 수단이나 방법으로 하는 것.

2. TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc làm theo phương pháp hay thủ đoạn chính trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적인 발언.
    Political remarks.
  • Google translate 정치적인 방법.
    Political methods.
  • Google translate 정치적인 수단.
    Political means.
  • Google translate 정치적인 수법.
    Political tactics.
  • Google translate 정치적으로 악용되다.
    Be politically abused.
  • Google translate 정치적으로 유용하다.
    Politically useful.
  • Google translate 두 정당은 세력을 키우기 위하여 정치적으로 야합했다.
    The two parties have been politically haggling to build up their power.
  • Google translate 그 국회 의원은 회사를 경영한 과거 지위를 정치적인 수단으로 이용했다.
    The congressman used his past position as a political tool to run the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정치적 (정치적)
📚 Từ phái sinh: 정치(政治): 사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 정치적 (政治的) @ Giải nghĩa

🗣️ 정치적 (政治的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8)