🌟 아마도

☆☆   Phó từ  

1. (강조하는 말로) 아마.

1. CÓ LẼ: (cách nói nhấn mạnh) Có lẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그건 아마도 내가 한 열 살 때쯤에 있었던 일일 거야.
    That's probably what happened when i was about ten.
  • Google translate 만일 큰돈이 생긴다면 어머니는 아마도 그 돈을 모두 저금할 것이다.
    If she gets a lot of money, she'll probably save all of it.
  • Google translate 평소에 말이 많던 지수가 아무 말도 못하는 걸 보니 아마도 긴장을 한 모양이다.
    Jisoo, who used to talk a lot, is probably nervous because she can't say anything.
  • Google translate 진짜 이렇게 하면 살이 빠진단 말이지?
    Are you sure this is how you lose weight?
    Google translate 텔레비전에서 본 거니까 아마도 그렇지 않을까?
    I saw it on television, so maybe not?

아마도: maybe; likely,たぶん【多分】。おそらく【恐らく】,peut-être, probablement, vraisemblablement, sans doute,quizá, quizás, tal vez, a lo mejor,ربما,,có lẽ,อาจจะ, บางที, น่าจะ,mungkin saja, barangkali,наверное; скорее всего; наверняка,许是,恐怕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아마도 (아마도)

🗣️ 아마도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105)