🌟 모양 (模樣)

Danh từ phụ thuộc  

1. 그렇게 짐작되거나 추측됨을 나타내는 말.

1. HÌNH NHƯ, CÓ VẺ: Lời nói thể hiện việc được đoán hay được cho là như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘을 보니 곧 소나기라도 쏟아질 모양 같았다.
    I saw the sky, and it seemed like a shower was coming soon.
  • Google translate 아까부터 전화를 받지 않은 그는 아마도 밖에 나간 모양이다.
    He hasn't answered the phone before, he's probably out there.
  • Google translate 벽이 검게 그을린 것을 보니 이곳에서 불이 크게 났던 모양이다.
    The walls were charred, and the fire must have been raging here.
  • Google translate 그는 큰돈이라도 번 모양으로 여기저기서 돈을 마구 쓰고 있었다.
    He was spending money here and there in the form of a big money.
  • Google translate 의심스러운 눈으로 나를 바라보는 것을 보니 그는 내 말을 믿지 않는 모양이다.
    Seeing him looking at me with suspicious eyes, he doesn't seem to believe me.
  • Google translate 아무래도 일이 더 늦어질 모양이네.
    I'm afraid the work will be delayed.
    Google translate 미안해, 오늘 저녁 약속은 다음으로 미루자.
    I'm sorry, let's put off tonight's appointment to the next.

모양: moyang,よう【様】,,,,янз байдал,hình như, có vẻ,ดูเหมือนว่า, ดูเหมือนจะ, เสมือนว่า, ท่าจะ,sepertinya, kelihatannya,словно; подобно; как; видимо,像,好像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모양 (모양)

📚 Annotation: 주로 '~ 모양으로', '~ 모양 같다', '~ 모양이다'로 쓴다.


🗣️ 모양 (模樣) @ Giải nghĩa

🗣️ 모양 (模樣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)