🌟 잡히다

Động từ  

1. 손으로 힘 있게 잡고 놓지 않게 하다.

1. NẮM LẤY: Nắm mạnh bằng tay và không buông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡힌 수저.
    A caught spoon.
  • Google translate 붓을 잡히다.
    Hold a brush.
  • Google translate 연필을 잡히다.
    Hold a pencil.
  • Google translate 운전대를 잡히다.
    Be caught in the wheel.
  • Google translate 펜을 잡히다.
    Hold a pen.
  • Google translate 아버지는 왼손잡이인 나에게 연필이나 수저를 계속 오른손으로 잡히셨다.
    My father kept holding pencils and spoons in his right hand as a left-handed man.
  • Google translate 나는 가는 길에는 내가 운전을 하고 오는 길에는 아내에게 운전대를 잡혔다.
    I was driving on my way and on my way home, my wife caught me driving.
  • Google translate 엄마는 사고 이후로 팔을 잘 못 쓰게 된 나에게 억지로 펜을 잡혀 글씨를 쓰게 했다.
    My mother forced me to grab a pen and write after the accident.

잡히다: have someone hold something,つかませる【掴ませる・摑ませる】。にぎらせる【握らせる】,faire attraper,ser cogido,يجعله يمسك,атгах, барих,nắm lấy,ถูกจับ, ถูกจับได้,menggenggamkan, memegangkan,держаться,抓,揪,

2. 짐승을 죽이게 하다.

2. CHO GIẾT, BẮT GIẾT: Khiến cho giết thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡힌 양.
    A freshly caught sheep.
  • Google translate 닭을 잡히다.
    Catch a chicken.
  • Google translate 돼지를 잡히다.
    Catch a pig.
  • Google translate 소를 잡히다.
    Caught cattle.
  • Google translate 오리를 잡히다.
    Caught ducks.
  • Google translate 어머니는 형부에게 대접할 닭을 잡아야 한다며 나에게 닭을 잡히셨다.
    My mother told me to catch a chicken to serve my brother-in-law.
  • Google translate 아버지는 도살을 하는 데려와 소를 한 마리 잡히고 마을 잔치를 준비했다.
    Father brought in slaughtering a cow and prepared a village feast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡히다 (자피다) 잡히어 (자피어자피여) 잡혀 (자펴) 잡히니 (자피니)
📚 Từ phái sinh: 잡다: 손으로 쥐고 놓지 않다., 붙들어 손에 넣다., 짐승을 죽이다., 권한 등을 차지…


🗣️ 잡히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 잡히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82)