🌟 한때

☆☆   Phó từ  

1. 어느 시기의 짧은 동안에.

1. MỘT DẠO, MỘT LÚC: Trong khoảng thời gian ngắn của thời kỳ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한때 유행하다.
    Once in vogue.
  • Google translate 한때 인기가 있다.
    Once popular.
  • Google translate 한때 일하다.
    Work once.
  • Google translate 한때 활동하다.
    Once active.
  • Google translate 한때 휩쓸다.
    Sweep once.
  • Google translate 중부 지방은 한때 소나기가 오는 곳도 있겠습니다.
    There may be showers in the central part of the country.
  • Google translate 이 토성은 한때 천재지변을 만나 일시에 무너져 내렸다.
    Once upon a time this saturn met with a natural disaster and collapsed.
  • Google translate 김 씨도 한때 넓은 집과 많은 땅을 소유했었는데 저렇게 다 망하다니.
    Mr. kim once owned a large house and a lot of land, but he's ruined like that.
    Google translate 그러니까 사람 인생 참 알 수 없는 거야.
    That's why you don't know people's lives.
Từ đồng nghĩa 일시(一時): 어느 시기의 짧은 동안에.

한때: temporarily; briefly; at one time,いちじ・いっとき・ひととき【一時】。ひとしきり【一頻り】,pendant un moment, pendant une période, pendant une époque,temporalmente, brevemente,فترةً ما، في سالف الزمان,нэг үе, хэсэгхэн хугацаа,một dạo, một lúc,ช่วงเวลาหนึ่ง, ยุคหนึ่ง,sesaat,когда-то; какое-то время; в своё время,一时,顿时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한때 (한때)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 한때 @ Giải nghĩa

🗣️ 한때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)