☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타다 (타다) • 타 () • 타니 () 📚 Từ phái sinh: • 태우다: 차나 배와 같은 탈것이나 짐승의 등에 타게 하다., 바닥이 미끄러운 곳에서 어떤… 📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông Hoạt động lúc rảnh rỗi Sử dụng phương tiện giao thông
타다
Start 타 타 End
Start
End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81)