🌟 위기 (危機)

☆☆   Danh từ  

1. 위험한 고비. 위험해서 아슬아슬한 순간.

1. NGUY CƠ, KHỦNG HOẢNG: Đỉnh điểm nguy hiểm. Thời điểm khó khăn và nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위기 극복.
    Overcoming the crisis.
  • 위기 상황.
    Crisis.
  • 위기를 겪다.
    Go through a crisis.
  • 위기를 넘기다.
    Weather a crisis.
  • 위기를 맞다.
    Face a crisis.
  • 위기를 벗어나다.
    Get out of a crisis.
  • 지나친 소비는 경제 위기를 초래할 수 있다.
    Excessive consumption can lead to an economic crisis.
  • 환자는 위기를 넘기고 서서히 회복되기 시작했다.
    The patient overcame the crisis and began to recover slowly.
  • 상대 팀이 역전을 했네.
    The other team came back.
    응, 우리 팀이 위기를 맞게 되었어.
    Yes, our team is in crisis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위기 (위기)

🗣️ 위기 (危機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365)