🌟 위기 (危機)

☆☆   Danh từ  

1. 위험한 고비. 위험해서 아슬아슬한 순간.

1. NGUY CƠ, KHỦNG HOẢNG: Đỉnh điểm nguy hiểm. Thời điểm khó khăn và nguy hiểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위기 극복.
    Overcoming the crisis.
  • Google translate 위기 상황.
    Crisis.
  • Google translate 위기를 겪다.
    Go through a crisis.
  • Google translate 위기를 넘기다.
    Weather a crisis.
  • Google translate 위기를 맞다.
    Face a crisis.
  • Google translate 위기를 벗어나다.
    Get out of a crisis.
  • Google translate 지나친 소비는 경제 위기를 초래할 수 있다.
    Excessive consumption can lead to an economic crisis.
  • Google translate 환자는 위기를 넘기고 서서히 회복되기 시작했다.
    The patient overcame the crisis and began to recover slowly.
  • Google translate 상대 팀이 역전을 했네.
    The other team came back.
    Google translate 응, 우리 팀이 위기를 맞게 되었어.
    Yes, our team is in crisis.

위기: crisis; emergency,きき【危機】,crise,crisis,أزمة,хямрал, аюултай мөч, эгзэгтэй мөч, аюултай, эгзэгтэй,nguy cơ, khủng hoảng,วิกฤตการณ์, ยามคับขัน,  ยามฉุกเฉิน, ช่วงเวลาที่ชี้ขาด, ช่วงหัวเลี้ยวหัวต่อ,krisis, tragedi,кризис,危机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위기 (위기)

🗣️ 위기 (危機) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)