🌟 소설 (小說)

☆☆☆   Danh từ  

1. 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.

1. TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전 소설.
    Classical fiction.
  • 과학 소설.
    Science fiction.
  • 국문 소설.
    A korean novel.
  • 교양 소설.
    A cultured novel.
  • 근대 소설.
    Modern fiction.
  • 단편 소설.
    Short story.
  • 대하 소설.
    A great novel.
  • 독백체 소설.
    A monologue novel.
  • 성장 소설.
    A growth novel.
  • 역사 소설.
    Historical fiction.
  • 연애 소설.
    Love fiction.
  • 영웅 소설.
    Heroic fiction.
  • 장편 소설.
    A full-length novel.
  • 정치 소설.
    Political fiction.
  • 중편 소설.
    Intermediate novels.
  • 추리 소설.
    A mystery novel.
  • 한글 소설.
    A korean novel.
  • 한문 소설.
    A chinese novel.
  • 현대 소설.
    A modern novel.
  • 자전적 소설.
    A autobiographical novel.
  • 소설 문학.
    Novel literature.
  • 소설 양식.
    The form of a novel.
  • 소설 작가.
    Writer of fiction.
  • 소설 작품.
    A work of fiction.
  • 소설 형식.
    The form of a novel.
  • 소설이 쓰이다.
    A novel is written.
  • 소설이 읽히다.
    A novel is read.
  • 소설을 발표하다.
    Present a novel.
  • 소설을 쓰다.
    Write a novel.
  • 소설을 연재하다.
    Serialize a novel.
  • 소설을 영화로 만들다.
    Make a novel into a movie.
  • 소설을 완성하다.
    Complete a novel.
  • 소설을 읽다.
    Read a novel.
  • 소설을 집필하다.
    Write a novel.
  • 소설을 출판하다.
    Publish a novel.
  • 소설을 펴내다.
    Publish a novel.
  • 소설로 다루다.
    Treat as a novel.
  • 소설로 만들다.
    Make into a novel.
  • 소설로 엮다.
    Weave into a novel.
  • 역사 소설은 실제 역사와 다른 점이 많다.
    Historical fiction has many differences from real history.
  • 아무리 지어낸 이야기라고 해도 소설에는 작가의 경험이 많이 반영된다.
    No matter how much fiction you make up, novels reflect a lot of the author's experience.
  • 김 작가님, 이번 작품 소개 좀 해주시죠.
    Writer kim, please introduce this work.
    네, 저의 어린 시절을 기초로 한 성장 소설이에요.
    Yeah, it's a growth novel based on my childhood.

2. 소설이 실린 책.

2. QUYỂN TIỂU THUYẾT: Sách in tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소설 한 권.
    A novel.
  • 소설 한 질.
    A quality of fiction.
  • 소설 한 편.
    A novel.
  • 소설을 빌리다.
    Borrow a novel.
  • 소설을 읽다.
    Read a novel.
  • 소설을 펼치다.
    Unfold a novel.
  • 그는 내게 읽어보라며 소설 한 권을 주었다.
    He gave me a novel to read.
  • 나는 도서관에서 요즘 인기 있는 소설 두 권을 빌려와 읽었다.
    I borrowed two popular novels from the library and read them.
  • 요즘 어떤 소설이 잘 팔리니?
    What novels sell well these days?
    이 책이 인기가 있는 거 같아.
    I think this book is popular.
Từ đồng nghĩa 소설책(小說冊): 소설이 실린 책.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소설 (소ː설)
📚 thể loại: Văn học   Sở thích  


🗣️ 소설 (小說) @ Giải nghĩa

🗣️ 소설 (小說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)