🌟 드러내다

☆☆   Động từ  

1. 가려져 있던 것을 보이게 하다.

1. LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어깨를 드러내는 옷차림.
    Shoulder-expressing attire.
  • 모습을 드러내다.
    Appear.
  • 속살을 드러내다.
    Show one's flesh.
  • 얼굴을 드러내다.
    Reveal one's face.
  • 이를 드러내고 웃다.
    Laugh with one's teeth exposed.
  • 지수는 내 말을 듣더니 치아를 드러내며 웃었다.
    Jisoo listened to me and smiled, showing her teeth.
  • 어머니는 아기에게 젖을 먹이려고 앞가슴을 드러냈다.
    The mother showed her front chest to breastfeed the baby.
  • 유민이가 오늘 몸매를 한껏 드러내는 원피스를 입고 왔더라.
    Yoomin wore a full-body dress today.
    응. 몰랐는데 유민이 정말 날씬하고 몸매 예쁘더라.
    Yeah. i didn't know, but yoomin was really slim and pretty.

2. 감춰지거나 알려지지 않았던 사실을 밝히다.

2. LÀM LỘ RA, PHƠI BÀY: Làm sáng tỏ sự thật bị che giấu hoặc chưa được biết đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본색을 드러내다.
    Revealing one's true colors.
  • 속내를 드러내다.
    Show one's innermost thoughts.
  • 속마음을 드러내다.
    Show one's innermost feelings.
  • 실상을 드러내다.
    Reveal the truth.
  • 의도를 드러내다.
    Reveals intent.
  • 남자는 돈을 자기가 다 가로채려는 속셈을 드러냈다.
    The man revealed his ulterior motive for stealing all the money.
  • 범인은 대담하게도 사람들 앞에 자신의 정체를 드러냈다.
    The criminal boldly revealed his identity in public.
  • 이 드라마는 여주인공의 변신이 참 인상적인 것 같아.
    I think the transformation of the heroine is very impressive.
    응, 후반부로 갈수록 악녀로서의 본색을 드러내기 시작했어.
    Yeah, as the second half went on, she began to reveal her true character as a villain.

3. 태도나 감정, 개성 등을 표현하다.

3. BỘC LỘ: Biểu hiện thái độ, tình cảm, cá tính...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 드러내다.
    Show one's feelings.
  • 궁금증을 드러내다.
    Reveals curiosity.
  • 기분을 드러내다.
    Expose mood.
  • 자신감을 드러내다.
    Reveal confidence.
  • 적의를 드러내다.
    Expose hostility.
  • 그 소녀의 피아노 연주는 천재성을 드러낸다.
    The girl's piano performance reveals genius.
  • 선생님의 겸허한 태도와 행동은 선생님의 인격을 잘 드러내 준다.
    The humble attitude and behavior of the teacher reveal the teacher's character well.
  • 시부모님이랑 같이 살면 부부 싸움도 못할 것 같아.
    I don't think i'll be able to fight a couple if i live with my in-laws.
    그렇지, 어른들 앞에서 불쾌한 기분을 드러내기가 쉽지는 않으니까.
    Yeah, it's not easy to show off unpleasant feelings in front of adults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드러내다 (드러내다) 드러내어 () 드러내니 ()
📚 Từ phái sinh: 드러나다: 가려져 있던 것이 보이게 되다., 감춰져 있거나 알려지지 않았던 사실이 밝혀지…


🗣️ 드러내다 @ Giải nghĩa

🗣️ 드러내다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59)