🌟 연구 (硏究)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조사하고 분석하는 일.

1. SỰ NGHIÊN CỨU: Việc điều tra và phân tích chi tiết về sự vật hay công việc nào đó để làm sáng tỏ sự thật liên quan đến nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실험 연구.
    Experimental study.
  • 학술 연구.
    Academic research.
  • 참신한 연구.
    A novel study.
  • 훌륭한 연구.
    Excellent research.
  • 연구 결과.
    Study results.
  • 연구 대상.
    Subject to study.
  • 연구 목적.
    For research purposes.
  • 연구 방법.
    Research method.
  • 연구 성과.
    Study results.
  • 연구 활동.
    Research activity.
  • 연구를 거듭하다.
    Carry on with one after study.
  • 연구에 몰두하다.
    Concentrate on research.
  • 연구에 소홀하다.
    Neglect on research.
  • 연구원들은 며칠째 밤새도록 실험 연구에 몰두하고 있다.
    Researchers have been engrossed in experimental research all night for several days.
  • 과학자들의 의학 연구는 많은 환자를 구하는 데에 기여하였다.
    Scientists' medical research has contributed to saving many patients.
  • 이번에 세계적으로 유명한 학회지에 내 연구 성과가 실렸어.
    My research results were published in the world-famous academic journal this time.
    훌륭한 연구를 했나 보구나. 축하해.
    You must have done a great study. congratulations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연구 (연ː구)
📚 Từ phái sinh: 연구되다(硏究되다): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그것이 자세히 조사되… 연구하다(硏究하다): 어떤 사물이나 일에 관련된 사실을 밝히기 위해 그에 대해 자세히 조…
📚 thể loại: Hành vi học thuật   Đời sống học đường  


🗣️ 연구 (硏究) @ Giải nghĩa

🗣️ 연구 (硏究) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)