🌟 성적 (成績)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.

1. THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근무 성적.
    Work performance.
  • 판매 성적.
    Sales performance.
  • 성적이 나쁘다.
    Have poor grades.
  • 성적이 우수하다.
    Excellent grades.
  • 성적이 좋다.
    Good grades.
  • 성적을 거두다.
    Achieve results.
  • 성적을 올리다.
    Raise grades.
  • 이번 달에는 우리 부서의 근무 성적이 가장 좋다.
    Our department has the best work performance this month.
  • 아무리 뛰어난 운동선수라도 항상 좋은 성적만 거둘 수는 없다.
    No matter how good an athlete is, he can't always get good grades.
  • 우리 회사는 이미 지난달에 예상치를 뛰어넘는 판매 성적을 올렸다.
    Our company has already posted sales figures exceeding expectations last month.
  • 팀의 감독이 교체되었다고 합니다.
    It is said that the manager of the team has been replaced.
    성적이 저조한 게 원인이겠죠.
    The team's poor performance is probably the reason.

2. 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과.

2. THÀNH TÍCH (HỌC TẬP): Kết quả đánh giá việc học sinh học tập bằng thi cử...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성적이 나쁘다.
    Have poor grades.
  • 성적이 떨어지다.
    Defeat grades.
  • 성적이 뛰어나다.
    Excellent grades.
  • 성적이 시원찮다.
    My grades are not very good.
  • 성적이 오르다.
    Higher grades.
  • 성적이 우수하다.
    Excellent grades.
  • 성적이 좋다.
    Good grades.
  • 성적을 거두다.
    Achieve results.
  • 성적을 내다.
    Get grades.
  • 성적을 매기다.
    To grade.
  • 성적을 받다.
    Get grades.
  • 승규의 성적은 반에서 하위권에 속한다.
    Seung-gyu's grades are in the lower half of the class.
  • 민준이의 학교 성적은 그리 뛰어나지 않은 편이다.
    Min-joon's grades aren't that good.
  • 나는 공부를 열심히 해서 이번 시험에서 꼭 좋은 성적을 받을 것이다.
    I will study hard and get a good grade on this test.
  • 엄마, 시험 결과 나왔어요.
    Mom, i got the test results.
    그래, 성적은 어떻니?
    So, how's your grades?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성적 (성적) 성적이 (성저기) 성적도 (성적또) 성적만 (성정만)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  


🗣️ 성적 (成績) @ Giải nghĩa

🗣️ 성적 (成績) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)