🌟 인간 (人間)

☆☆   Danh từ  

1. 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재.

1. CON NGƯỜI: Thực thể sống có thể suy nghĩ, tạo ra và sử dụng ngôn ngữ và công cụ, tạo thành xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간 사회.
    Human society.
  • 인간 세계.
    The human world.
  • 인간 세상.
    The human world.
  • 인간 승리.
    Human victory.
  • 인간의 본성.
    Human nature.
  • 인간의 욕심.
    Human greed.
  • 인간의 존엄성.
    Human dignity.
  • 인간의 한계.
    Human limit.
  • 인간은 사회적 동물이다.
    Man is a social animal.
  • 인간의 끝없는 욕심이 자원의 고갈을 가져왔다.
    The endless greed of man brought the depletion of resources.
  • 말을 한다는 것은 인간만이 가지고 있는 특성이다.
    Talking is a trait that only humans have.
  • 민준이는 너무 냉정해.
    Minjun is too cold.
    인간은 감정이 있는 동물이라는데 어떻게 저럴 수 있지?
    Human beings are emotional animals. how can they do that?
Từ đồng nghĩa 사람: 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재., 어떤…

2. 사람이 사는 세상.

2. TRẦN GIAN: Thế gian mà con người sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간을 다스리다.
    Rule over human beings.
  • 인간을 떠나다.
    Leave man.
  • 인간에 내려오다.
    Descend upon a human being.
  • 인간에 떨어지다.
    Fall into a human being.
  • 인간으로 오다.
    Come as a human.
  • 신은 자신의 아들에게 인간에 내려가 그들을 다스릴 것을 명했다.
    God commanded his son to go down to man and rule them.
  • 천사는 인간에 떨어질 때 날개를 다쳐 하늘로 다시 못 올라가게 되었다.
    The angel hurt his wings when he fell on a human being and couldn't climb back into the sky.
  • 세상이 참 혼란스럽습니다.
    The world is very chaotic.
    네, 인간의 질서가 바로잡혀야 할 텐데요.
    Yes, human order needs to be rectified.

3. 일정한 자격이나 인격을 갖춘 존재.

3. CON NGƯỜI: Thực thể có tư cách hay nhân cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간이 되다.
    Become human.
  • 인간이 덜 되다.
    Become less human.
  • 인간이 안 되다.
    Not human.
  • 인간을 만들다.
    Make a human.
  • 인간을 탓하다.
    Blame humans.
  • 그는 아직도 인간이 덜 돼 입만 열면 거짓말이다.
    He's still less human, and he's a liar every time he opens his mouth.
  • 선생님, 저희 아이를 엄하게 가르쳐서 인간 좀 만들어 주세요.
    Sir, i need you to teach my child to be a human being.
  • 민준이가 또 술 먹고 싸움을 했대요. 어떡해요?
    Min-joon got drunk and had a fight again. what do i do?
    그 녀석은 언제 인간이 되려고 그러는지!
    When does he want to be human?
Từ đồng nghĩa 사람: 생각할 수 있으며 언어와 도구를 만들어 사용하고 사회를 이루어 사는 존재., 어떤…

4. (낮잡아 이르는 말로) 마음에 들지 않는 사람.

4. CÁI CON NGƯỜI, LOẠI NGƯỜI: (cách nói xem thường) Người mà mình không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 돈밖에 모르는 천박한 인간이다.
    He's a shallow human being who only cares about money.
  • 그렇게 안 봤는데 너 아주 뻔뻔한 인간이구나.
    I didn't see you like that, but you're a very shameless person.
  • 세상 사람들을 다 용서해도 나는 그 인간은 용서 못 한다.
    Even if i forgive all the people of the world, i cannot forgive him.
  • 네가 바람을 피워서 승규랑 헤어진거라면서?
    You broke up with seung-gyu because you cheated on him?
    어디서 그런 이야기를 들었어요? 어떤 인간이 그래요?
    Where did you hear that? what kind of person is that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간 (인간)
📚 Từ phái sinh: 인간적(人間的): 사람의 성격, 인격 등에 관한., 사람다운 성질이 있는. 인간적(人間的): 사람의 성격, 인격 등에 관한 것., 사람다운 성질이 있는 것.
📚 thể loại: Miêu tả về con người  


🗣️ 인간 (人間) @ Giải nghĩa

🗣️ 인간 (人間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101)