🌟 똑바로

☆☆☆   Phó từ  

1. 어느 쪽으로도 기울지 않고 곧게.

1. MỘT CÁCH NGAY NGẮN, MỘT CÁCH THẲNG TẮP: Một cách thẳng đứng và không nghiêng sang phía nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똑바로 가누다.
    Keep straight.
  • 똑바로 가다.
    Go straight.
  • 똑바로 걷다.
    Walk straight.
  • 똑바로 들다.
    Hold it straight.
  • 똑바로 보다.
    Look straight.
  • 아기는백일이 지나면 고개를 어느 정도 똑바로 들 수 있게 된다.
    After a hundred days, the baby will be able to raise his head somewhat straight.
  • 술에 취한 남자는 길을 따라 똑바로 걷지 못하고 비틀비틀 걸었다.
    The drunk man stumbled, unable to walk straight along the road.
  • 요즘 허리가 왜 이렇게 아픈지 모르겠어.
    I don't know why my back hurts so much these days.
    앉을 때 몸이 일직선을 이루도록 자세를 똑바로 하고 앉아야지.
    When you sit down, you have to sit upright so that your body is in a straight line.

2. 틀리거나 거짓된 것 없이 사실 그대로.

2. MỘT CÁCH THẲNG THẮN, MỘT CÁCH NGAY THẲNG: Đúng như sự thật không có điều gì sai trái hay giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똑바로 대답하다.
    Give a straight answer.
  • 똑바로 말하다.
    Speak up.
  • 똑바로 밝히다.
    Straighten out.
  • 경찰은 그날 있었던 일을 똑바로 말하라고 범인을 윽박질렀다.
    The police intimidated the criminal to tell him what happened that day.
  • 유가족들은 피해자들이 어떻게 죽었는지 똑바로 밝혀 달라고 눈물로 호소했다.
    The bereaved families pleaded with tears to clarify how the victims died.
  • 내가 묻는 말에 똑바로 대답해.
    Answer me correctly.
    거짓말 같은 거 할 생각 없으니까 질문하세요.
    I don't want to lie, so ask me a question.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똑바로 (똑빠로)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 똑바로 @ Giải nghĩa

🗣️ 똑바로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)