🌟 필요 (必要)

☆☆☆   Danh từ  

1. 꼭 있어야 함.

1. SỰ TẤT YẾU: Sự nhất thiết phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물질적 필요.
    Material needs.
  • 정신적 필요.
    Mental needs.
  • 필요 금액.
    The amount required.
  • 필요 물품.
    Goods required.
  • 필요 정도.
    Necessity.
  • 필요가 있다.
    Necessary.
  • 필요가 크다.
    The need is great.
  • 필요를 충족하다.
    Meet a need.
  • 필요를 헤아리다.
    Count the need.
  • 필요로 하다.
    Needed.
  • 이 프로젝트는 최소 일 년의 작업 기간을 필요로 한다.
    This project requires a minimum working period of one year.
  • 남편의 월급은 생활비에 딱 맞는 필요 금액이어서 적금할 여유가 없다.
    My husband's salary is a necessary amount just right for living expenses, so i can't afford to save money.
  • 5층 이상 되는 건물은 오르내리기 쉽도록 엘리베이터를 설치할 필요가 있다.
    Buildings with more than five floors need to be equipped with elevators to make them easier to climb and descend.
  • 김 대리, 세미나 준비는 잘 되어 가나?
    Mr. kim, how are you preparing for the seminar?
    네. 필요 물품도 구비해 놓았고 장소도 섭외해 두었습니다.
    Yeah. we have the necessary supplies and the location.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필요 (피료)
📚 Từ phái sinh: 필요하다(必要하다): 꼭 있어야 하다.


🗣️ 필요 (必要) @ Giải nghĩa

🗣️ 필요 (必要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8)