🌟 조치 (措置)

  Danh từ  

1. 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책.

1. BIỆN PHÁP: Việc xây dựng đối sách thích hợp để đối phó với sự việc nào đó đã xảy ra. Hoặc đối sách ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강제 조치.
    Forced action.
  • 완화 조치.
    Mitigation measures.
  • 행정 조치.
    Administrative measures.
  • 조치가 되다.
    It's a measure.
  • 조치가 따르다.
    Action follows.
  • 조치가 시행되다.
    Measures are taken.
  • 조치를 요구하다.
    Call for action.
  • 조치를 취하다.
    Take action.
  • 이번 경제 제재 조치는 상당한 효과가 있을 것으로 기대된다.
    The economic sanctions are expected to have a significant effect.
  • 날이 점점 추워지니 빨리 조치를 취하지 않으면 수도관이 터질 겁니다.
    It's getting colder, so if you don't act quickly, the water pipe will burst.
  • 검찰은 확실한 증거 없이는 아무런 법적 조치를 내리지 않을 것이라고 밝혔다.
    The prosecution said it would not take any legal action without solid evidence.
  • 이대로 매출이 계속 떨어지면 큰일입니다.
    We're in trouble if sales continue to fall.
    매출을 올리기 위한 특단의 조치가 뭐 없을까요?
    Isn't there any special measures to boost sales?
Từ đồng nghĩa 조처(措處): 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리함. 또는 그러한 방식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조치 (조치)
📚 Từ phái sinh: 조치하다(措置하다): 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행하다.


🗣️ 조치 (措置) @ Giải nghĩa

🗣️ 조치 (措置) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52)