📚 thể loại: ☆☆ TRUNG CẤP
ĐỘNG TỪ : 643 DANH TỪ : 2,634 PHÓ TỪ : 274 TÍNH TỪ : 189 OTHERS : 242 ALL : 3,982
•
저렴하다
(低廉 하다)
:
값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
•
날카롭다
:
끝이 가늘어져 뾰족하거나 날이 서 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Phần cuối nhọn và sắc.
•
냉정하다
(冷情 하다)
:
태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.
•
넉넉하다
:
크기나 수 등이 적거나 부족하지 않고 충분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ: Kích thước hay số lượng vừa đủ, không thiếu hay ít.
•
어지럽다
:
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
•
심각하다
(深刻 하다)
:
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
•
상쾌하다
(爽快 하다)
:
기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu.
•
엄숙하다
(嚴肅 하다)
:
의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.
•
싱싱하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn.
•
갑작스럽다
:
어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán.
•
값싸다
:
무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp.
•
곱다
:
모양이나 생김새가 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.
•
엉뚱하다
:
상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.
•
대단하다
:
아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, KHỦNG KHIẾP: Rất nghiêm trọng.
•
진지하다
(眞摯 하다)
:
태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.
•
배부르다
:
배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다.
☆☆
Tính từ
🌏 NO BỤNG: Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng.
•
아깝다
:
소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá.
•
속상하다
(속 傷 하다)
:
일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.
•
별다르다
(別 다르다)
:
다른 것과 특별히 다르다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.
•
밤늦다
:
밤이 깊다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya.
•
다행스럽다
(多幸 스럽다)
:
예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến.
•
짙다
:
빛깔이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẬM: Màu sắc rõ ràng và mạnh hơn mức bình thường.
•
관계있다
(關係 있다)
:
서로 관련이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ LIÊN QUAN, CÓ QUAN HỆ: Có liên quan lẫn nhau.
•
관계없다
(關係 없다)
:
서로 아무런 관련이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN, KHÔNG CÓ QUAN HỆ: Không có liên quan lẫn nhau.
•
바람직하다
:
좋다고 생각할 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÍ TƯỞNG, ĐÚNG ĐẮN: Đáng nghĩ là tốt.
•
영리하다
(怜悧/伶俐 하다)
:
눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.
•
변덕스럽다
(變德 스럽다)
:
말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 데가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG: Lời nói, hành động hay tình cảm... có phần hay thay đổi thế này thế kia.
•
쑥스럽다
:
하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG,XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng.
•
우습다
:
재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.
•
고소하다
:
볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè.
•
불가피하다
(不可避 하다)
:
피할 수 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG TRÁNH ĐƯỢC, BẤT KHẢ KHÁNG: Không thể tránh được.
•
끝없다
:
끝이 없거나 제한이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn
•
드물다
:
일어나는 횟수가 많지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIẾM, KHÔNG NHIỀU, KHÔNG PHỔ BIẾN: Số lần xuất hiện không nhiều.
•
거칠다
:
표면이 곱거나 부드럽지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại.
•
난처하다
(難處 하다)
:
어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.
•
낯설다
:
전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ MẶT: Quan hệ không quen biết, trước đó chưa từng gặp gỡ hoặc nhìn thấy.
•
뚜렷하다
:
아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng.
•
사소하다
(些少 하다)
:
중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.
•
고통스럽다
(苦痛 스럽다)
:
몸이나 마음이 괴롭고 아프다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, ĐAU KHỔ: Khó khăn, đau đớn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.
•
유창하다
(流暢 하다)
:
말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.
•
생생하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí.
•
곧다
:
길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
어리석다
:
생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.
•
억울하다
(抑鬱 하다)
:
잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.
•
엄청나다
:
양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.
•
여유롭다
(餘裕 롭다)
:
시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.
•
연하다
(軟 하다)
:
딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng.
•
걱정스럽다
:
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.
•
마땅하다
:
어떤 조건에 잘 어울리거나 적당하다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, TƯƠNG XỨNG: Phù hợp hay tương xứng với điều kiện nào đó.
•
명확하다
(明確 하다)
:
분명하고 확실하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, RÕ RÀNG CHÍNH XÁC, RÀNH MẠCH: Rõ ràng và xác thực.
•
못되다
:
성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다.
☆☆
Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.
•
우아하다
(優雅 하다)
:
품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.
•
안타깝다
:
뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 아프고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC NUỐI, ĐÁNG TIẾC, TIẾC RẺ: Đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.
•
유치하다
(幼稚 하다)
:
나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.
•
부담스럽다
(負擔 스럽다)
:
어떤 일이나 상황이 감당하기 어려운 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY GÁNH NẶNG, NẶNG NỀ, ĐÁNG NGẠI: Có cảm giác công việc hay tình huống nào đó khó cáng đáng được.
•
불만족스럽다
(不滿足 스럽다)
:
마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG THỎA MÃN, KHÔNG HÀI LÒNG: Có cảm giác không vui vì không vừa lòng.
•
상관없다
(相關 없다)
:
서로 관련이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN: Không có liên quan với nhau.
•
상당하다
(相當 하다)
:
어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó.
•
색다르다
(色 다르다)
:
보통의 것과 다르게 특색이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, ĐẶC SẮC: Có nét đặc sắc khác với cái thông thường.
•
서늘하다
:
무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp.
•
환하다
:
빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.
•
활발하다
(活潑 하다)
:
생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.
•
흥미롭다
(興味 롭다)
:
흥미가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 HỨNG THÚ, HỨNG KHỞI: Thú vị.
•
힘차다
:
힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.
•
눈부시다
:
눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.
•
느끼하다
:
속이 메스꺼울 정도로 음식에 기름기가 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGẬY, BÉO: Món ăn nhiều mỡ đến mức thấy buồn nôn.
•
동그랗다
:
작고 또렷하게 동글다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn.
•
지혜롭다
(智慧 롭다)
:
사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.
•
소용없다
(所用 없다)
:
아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả.
•
소홀하다
(疏忽 하다)
:
중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
•
손쉽다
:
어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.
•
무관하다
(無關 하다)
:
서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau.
•
지겹다
:
같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại.
•
당당하다
(堂堂 하다)
:
모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.
•
당연하다
(當然 하다)
:
이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
•
독하다
(毒 하다)
:
건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ.
•
짜증스럽다
:
귀찮고 성가셔서 싫다.
☆☆
Tính từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI GIẬN: Cảm thấy phiền phức và tức giận nên ghét.
•
안되다
:
불쌍하고 가엾어서 마음이 좋지 않다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Lòng không vui vì tội nghiệp và đáng thương.
•
자유롭다
(自由 롭다)
:
무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.
•
알차다
:
속이 꽉 차 있거나 내용이 실속이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY ĐẶN, ĐẦY ẮP: Bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất.
•
검다
:
색이 불빛이 없는 밤하늘과 같이 어둡고 짙다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN: Màu tối và sẫm như bầu trời đêm không có ánh đèn.
•
아무렇다
:
구체적으로 정하지 않은 어떤 상태나 조건에 놓여 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, BẤT KỂ RA SAO: Bị đặt vào trạng thái hay điều kiện nào đó không được xác định một cách cụ thể.
•
웬만하다
:
크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó.
•
위대하다
(偉大 하다)
:
뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc.
•
미지근하다
:
차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.
•
밉다
:
행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.
•
목마르다
:
물 등이 몹시 마시고 싶다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁT NƯỚC: Rất muốn uống nước...
•
딱딱하다
:
매우 굳고 단단하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.
•
바르다
:
기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.
•
쓸데없다
:
아무런 이익이나 쓸모가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, VÔ ÍCH: Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.
•
희다
:
눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa.
•
신기하다
(神奇 하다)
:
믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được.
•
촌스럽다
(村 스럽다)
:
태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê.
•
사랑스럽다
:
사랑을 느낄 만큼 귀엽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.
•
멋지다
:
매우 좋거나 멋이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ.
•
풍부하다
(豐富 하다)
:
넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều.
•
다름없다
:
서로 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau.
•
흔하다
:
보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208)