📚 thể loại: ☆☆ TRUNG CẤP

ĐỘNG TỪ : 643 DANH TỪ : 2,634 PHÓ TỪ : 274 TÍNH TỪ : 189 OTHERS : 242 ALL : 3,982

저렴하다 (低廉 하다) : 값이 싸다. ☆☆ Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.

날카롭다 : 끝이 가늘어져 뾰족하거나 날이 서 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Phần cuối nhọn và sắc.

냉정하다 (冷情 하다) : 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다. ☆☆ Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.

넉넉하다 : 크기나 수 등이 적거나 부족하지 않고 충분하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐỦ: Kích thước hay số lượng vừa đủ, không thiếu hay ít.

어지럽다 : 주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.

든든하다 : 어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.

심각하다 (深刻 하다) : 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.

상쾌하다 (爽快 하다) : 기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu.

엄숙하다 (嚴肅 하다) : 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.

싱싱하다 : 시들거나 상하지 않고 생기가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI MỚI, TƯƠI NGON: Không bị héo hay hỏng mà tươi tắn.

갑작스럽다 : 어떤 일이 갑자기 일어나 뜻밖이다. ☆☆ Tính từ
🌏 BẤT NGỜ, ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Một việc gì đó xảy ra đột ngột ngoài dự đoán.

값싸다 : 무엇을 사거나 쓰는 비용이 적다. ☆☆ Tính từ
🌏 GIÁ RẺ, RẺ: Chi phí dùng hay mua cái gì đó thấp.

곱다 : 모양이나 생김새가 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.

엉뚱하다 : 상식적으로 생각하는 것과 전혀 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 LẠ LẪM: Hoàn toàn khác với suy nghĩ thông thường.

대단하다 : 아주 심하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, KHỦNG KHIẾP: Rất nghiêm trọng.

진지하다 (眞摯 하다) : 태도나 성격이 경솔하지 않고 신중하고 성실하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẬN TRỌNG: Thái độ hay tính cách không khinh suất mà rất cẩn thận và thành thật.

배부르다 : 배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다. ☆☆ Tính từ
🌏 NO BỤNG: Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng.

아깝다 : 소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá.

속상하다 (속 傷 하다) : 일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다. ☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.

별다르다 (別 다르다) : 다른 것과 특별히 다르다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT, KHÁC THƯỜNG: Đặc biệt khác với cái khác.

밤늦다 : 밤이 깊다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya.

다행스럽다 (多幸 스럽다) : 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến.

짙다 : 빛깔이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẬM: Màu sắc rõ ràng và mạnh hơn mức bình thường.

관계있다 (關係 있다) : 서로 관련이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 CÓ LIÊN QUAN, CÓ QUAN HỆ: Có liên quan lẫn nhau.

관계없다 (關係 없다) : 서로 아무런 관련이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN, KHÔNG CÓ QUAN HỆ: Không có liên quan lẫn nhau.

바람직하다 : 좋다고 생각할 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÍ TƯỞNG, ĐÚNG ĐẮN: Đáng nghĩ là tốt.

영리하다 (怜悧/伶俐 하다) : 눈치가 빠르고 똑똑하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.

변덕스럽다 (變德 스럽다) : 말이나 행동, 감정 등이 이랬다저랬다 자주 변하는 데가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG: Lời nói, hành động hay tình cảm... có phần hay thay đổi thế này thế kia.

쑥스럽다 : 하는 짓이나 모양이 자연스럽지 못하거나 어울리지 않아 부끄럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGƯỢNG, NGẠI NGÙNG,XẤU HỔ: Hành động hay bộ dạng không được tự nhiên hay không hợp mà ngại ngùng.

우습다 : 재미가 있어 웃을 만하다. ☆☆ Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị.

고소하다 : 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè.

불가피하다 (不可避 하다) : 피할 수 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG TRÁNH ĐƯỢC, BẤT KHẢ KHÁNG: Không thể tránh được.

끝없다 : 끝이 없거나 제한이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn

드물다 : 일어나는 횟수가 많지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 HIẾM, KHÔNG NHIỀU, KHÔNG PHỔ BIẾN: Số lần xuất hiện không nhiều.

거칠다 : 표면이 곱거나 부드럽지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 SẦN SÙI: Bề mặt không nhẵn hay mềm mại.

난처하다 (難處 하다) : 어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.

낯설다 : 전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다. ☆☆ Tính từ
🌏 LẠ MẶT: Quan hệ không quen biết, trước đó chưa từng gặp gỡ hoặc nhìn thấy.

뚜렷하다 : 아주 확실하거나 흐리지 않고 분명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÕ RỆT: Rất xác thực hoặc không nhòe mờ mà rõ ràng.

사소하다 (些少 하다) : 중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.

고통스럽다 (苦痛 스럽다) : 몸이나 마음이 괴롭고 아프다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, ĐAU KHỔ: Khó khăn, đau đớn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác.

유창하다 (流暢 하다) : 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài.

생생하다 : 시들거나 상하지 않고 생기가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí.

곧다 : 길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.

얕다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다. ☆☆ Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.

어리석다 : 생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.

억울하다 (抑鬱 하다) : 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다. ☆☆ Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.

엄청나다 : 양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다. ☆☆ Tính từ
🌏 GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.

여유롭다 (餘裕 롭다) : 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.

연하다 (軟 하다) : 딱딱하거나 질기지 않고 부드럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Mềm và không dai hay cứng.

걱정스럽다 : 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안하다. ☆☆ Tính từ
🌏 LO LẮNG: Bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.

마땅하다 : 어떤 조건에 잘 어울리거나 적당하다. ☆☆ Tính từ
🌏 PHÙ HỢP, TƯƠNG XỨNG: Phù hợp hay tương xứng với điều kiện nào đó.

명확하다 (明確 하다) : 분명하고 확실하다. ☆☆ Tính từ
🌏 MINH BẠCH, RÕ RÀNG CHÍNH XÁC, RÀNH MẠCH: Rõ ràng và xác thực.

못되다 : 성질이나 하는 행동이 도덕적으로 나쁘다. ☆☆ Tính từ
🌏 HƯ HỎNG, NGỖ NGHỊCH: Tính chất hay hành động xấu về mặt đạo đức.

우아하다 (優雅 하다) : 품위가 있고 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng.

안타깝다 : 뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 아프고 답답하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC NUỐI, ĐÁNG TIẾC, TIẾC RẺ: Đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.

유치하다 (幼稚 하다) : 나이가 어리다. ☆☆ Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ.

부담스럽다 (負擔 스럽다) : 어떤 일이나 상황이 감당하기 어려운 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY GÁNH NẶNG, NẶNG NỀ, ĐÁNG NGẠI: Có cảm giác công việc hay tình huống nào đó khó cáng đáng được.

불만족스럽다 (不滿足 스럽다) : 마음에 차지 않아 좋지 않은 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG THỎA MÃN, KHÔNG HÀI LÒNG: Có cảm giác không vui vì không vừa lòng.

상관없다 (相關 없다) : 서로 관련이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG LIÊN QUAN: Không có liên quan với nhau.

상당하다 (相當 하다) : 어느 정도에 가깝거나 알맞다. ☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó.

색다르다 (色 다르다) : 보통의 것과 다르게 특색이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, ĐẶC SẮC: Có nét đặc sắc khác với cái thông thường.

서늘하다 : 무엇의 온도가 조금 차거나 기온이 낮다. ☆☆ Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, HƠI LẠNH: Nhiệt độ của cái gì đó hơi lạnh hay nhiệt độ thấp.

환하다 : 빛이 비치어 맑고 밝다. ☆☆ Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.

활발하다 (活潑 하다) : 생기가 있고 힘차다. ☆☆ Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh.

흥미롭다 (興味 롭다) : 흥미가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 HỨNG THÚ, HỨNG KHỞI: Thú vị.

힘차다 : 힘이 있고 씩씩하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.

눈부시다 : 눈을 뜰 수 없을 만큼 빛이 매우 환하고 강하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÓI MẮT, CHÓI LÒA: Anh sáng mạnh và sáng đến mức không mở mắt được.

느끼하다 : 속이 메스꺼울 정도로 음식에 기름기가 많다. ☆☆ Tính từ
🌏 NGẬY, BÉO: Món ăn nhiều mỡ đến mức thấy buồn nôn.

동그랗다 : 작고 또렷하게 동글다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRÒN: Nhỏ và tròn.

지혜롭다 (智慧 롭다) : 사물의 이치를 빨리 깨닫고 옳고 그름을 잘 이해하여 처리하는 능력이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY TRÍ TUỆ, KHÔN NGOAN: Có khả năng nhận biết nhanh nguyên lý của sự vật, hiểu rõ đúng sai và xử lý được.

소용없다 (所用 없다) : 아무런 이익이나 쓸모가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ ÍCH, VÔ DỤNG: Không có lợi ích hay công dụng nào cả.

소홀하다 (疏忽 하다) : 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.

손쉽다 : 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.

무관하다 (無關 하다) : 서로 관계가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau.

지겹다 : 같은 상태나 일이 반복되어 재미가 없고 지루하고 싫다. ☆☆ Tính từ
🌏 CHÁN NGẮT, BUỒN TẺ: Chán ngắt, buồn tẻ, chẳng có gì thú vị vì cùng một việc hay một trạng thái cứ lặp đi lặp lại.

당당하다 (堂堂 하다) : 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.

당연하다 (當然 하다) : 이치로 보아 마땅히 그렇다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.

독하다 (毒 하다) : 건강에 해를 끼치는 독성이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐỘC: Có độc tính gây hại cho sức khoẻ.

짜증스럽다 : 귀찮고 성가셔서 싫다. ☆☆ Tính từ
🌏 NỔI KHÙNG, NỔI GIẬN: Cảm thấy phiền phức và tức giận nên ghét.

안되다 : 불쌍하고 가엾어서 마음이 좋지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Lòng không vui vì tội nghiệp và đáng thương.

자유롭다 (自由 롭다) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.

알차다 : 속이 꽉 차 있거나 내용이 실속이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY ĐẶN, ĐẦY ẮP: Bên trong đầy ắp hoặc nội dung có thực chất.

검다 : 색이 불빛이 없는 밤하늘과 같이 어둡고 짙다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐEN: Màu tối và sẫm như bầu trời đêm không có ánh đèn.

아무렇다 : 구체적으로 정하지 않은 어떤 상태나 조건에 놓여 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 BẤT KỂ THẾ NÀO, BẤT KỂ RA SAO: Bị đặt vào trạng thái hay điều kiện nào đó không được xác định một cách cụ thể.

웬만하다 : 크게 벗어나지 않는 정도에 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó.

위대하다 (偉大 하다) : 뛰어나고 훌륭하다. ☆☆ Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc.

미지근하다 : 차갑지도 뜨겁지도 않은 더운 기운이 약간 있는 듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ÂM ẤM: Dường như có một chút hơi nóng, không nóng mà cũng không lạnh.

밉다 : 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.

목마르다 : 물 등이 몹시 마시고 싶다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁT NƯỚC: Rất muốn uống nước...

딱딱하다 : 매우 굳고 단단하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.

바르다 : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo.

쓸데없다 : 아무런 이익이나 쓸모가 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, VÔ ÍCH: Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.

희다 : 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa.

신기하다 (神奇 하다) : 믿을 수 없을 정도로 색다르고 이상하다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, KÌ LẠ, LẠ LÙNG, LẠ THƯỜNG: Khác lạ và kì lạ đến mức không thể tin được.

촌스럽다 (村 스럽다) : 태도나 취향이 세련되지 못하고 시골 사람 같다. ☆☆ Tính từ
🌏 QUÊ MÙA: Thái độ và sở thích không được tinh tế mà tựa người miền quê.

사랑스럽다 : 사랑을 느낄 만큼 귀엽다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, DỄ THƯƠNG: Dễ thương đến mức cảm thấy yêu.

멋지다 : 매우 좋거나 멋이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TUYỆT VỜI, ĐẸP ĐẼ: Rất tốt đẹp hay đẹp đẽ.

풍부하다 (豐富 하다) : 넉넉하고 많다. ☆☆ Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều.

다름없다 : 서로 같거나 비슷하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ GÌ KHÁC BIỆT: Giống nhau hay tương tự nhau.

흔하다 : 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc.


:
Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208)