📚 thể loại: ĐỊNH TỪ

CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840

경쟁적 (競爭的) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẠNH TRANH, MANG TÍNH GANH ĐUA, MANG TÍNH THI ĐUA: Mang tính tranh giành để thắng hay hơn nhau.

단적 (端的) : 분명하고 직접적인. Định từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách trực tiếp và phân minh.

창조적 (創造的) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có.

의례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

의학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

평화적 (平和的) : 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA BÌNH, MANG TÍNH BÌNH YÊN, MANG TÍNH YÊN BÌNH, MANG TÍNH ĐẦM ẤM, MANG TÍNH YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...

물리적 (物理的) : 물질의 원리에 기초한. Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT LÝ: Dựa trên nguyên lý của vật chất.

공통적 (共通的) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIỐNG NHAU, MANG TÍNH CHUNG, MANG TÍNH TƯƠNG ĐỒNG: Có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

인도적 (人道的) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN ĐẠO: Có liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ gìn, vượt lên trên những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...

점진적 (漸進的) : 조금씩 앞으로 나아가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một.

정적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TĨNH: Ở trạng thái dừng lại.

교육적 (敎育的) : 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

개괄적 (槪括的) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

강제적 (強制的) : 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CƯỠNG CHẾ, MANG TÍNH BẮT BUỘC, MANG TÍNH ÉP BUỘC: Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.

예외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.

지리적 (地理的) : 어떤 곳의 지형이나 길에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

개별적 (個別的) : 하나씩 따로 나뉘어 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời.

압도적 (壓倒的) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

외향적 (外向的) : 바깥으로 드러나는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.

헌신적 (獻身的) : 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는. Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

초월적 (超越的) : 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực.

낙관적 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .

(故) : 이미 세상을 떠난. Định từ
🌏 CỐ: Đã rời khỏi thế gian.

해학적 (諧謔的) : 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

결정적 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Kết quả hay tình hình của một việc nào đó chắc chắn đến mức không thể thay đổi được.

학문적 (學問的) : 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

합법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

보수적 (保守的) : 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.

비정상적 (非正常的) : 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌. Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

유동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

상업적 (商業的) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

: 셋의. Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

본질적 (本質的) : 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한. Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는. Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

중립적 (中立的) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

중점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

미적 : 아름다움에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

공개적 (公開的) : 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.

공식적 (公式的) : 공적인 형식이나 내용을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.

직선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc.

질적 (質的) : 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된. Định từ
🌏 TÍNH CHẤT: Liên quan đến giá trị, thuộc tính hay bản chất của một sự vật.

병적 (病的) : 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친. Định từ
🌏 MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

윤리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.

계획적 (計劃的/計畫的) : 미리 정한 계획에 따른. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước.

철학적 (哲學的) : 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.

천부적 (天賦的) : 태어날 때부터 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra.

체계적 (體系的) : 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

생산적 (生産的) : 생산과 관련이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất.

선정적 (煽情的) : 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục.

배타적 (排他的) : 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BÀI TRỪ, CÓ TÍNH BÀI TRỪ: Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.

안정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

위생적 (衛生的) : 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT VỆ SINH: Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.

습관적 (習慣的) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

감성적 (感性的) : 감성에 관한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính.

지적 (知的) : 지식이나 지성에 관한. Định từ
🌏 HIỂU BIẾT: Liên quan đến tri thức hay trí tuệ.

감정적 (感情的) : 느낌이나 기분에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Dựa trên cảm xúc hay tâm trạng.

이색적 (異色的) : 보통과 달리 색다른 성질을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁC LẠ, MANG TÍNH MỚI LẠ: Có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

정서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

실천적 (實踐的) : 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC TIỄN: Chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.

사실적 (寫實的) : 실제 있는 그대로를 보여 주는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế.

선천적 (先天的) : 태어날 때부터 지니고 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.

총체적 (總體的) : 모두 하나로 합치거나 묶은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG THỂ: Gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.

거시적 (巨視的) : 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

대조적 (對照的) : 서로 달라서 대비가 되는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

추상적 (抽象的) : 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định.

복합적 (複合的) : 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는. Định từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một.

본격적 (本格的) : 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

주도적 (主導的) : 중심이 되어 어떤 일을 이끄는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ ĐẠO: Trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

선풍적 (旋風的) : 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIẬT GÂN, MANG TÍNH ÀO ÀO NHƯ VŨ BÃO: Đột ngột xảy ra và trở thành đối tượng quan tâm hay ảnh hưởng lớn đến xã hội.

감상적 (感傷的) : 작은 일에도 쉽게 슬퍼하거나 감동하는. 또는 그런 감정을 불러일으키는. Định từ
🌏 ĐA CẢM, XÚC ĐỘNG, UỶ MỊ: Dễ buồn hay cảm động dù với việc nhỏ. Hoặc khơi gợi tình cảm như thế.

(本) : 어떤 대상이 말하는 사람과 직접 관련되어 있음을 나타내는 말. Định từ
🌏 NÀY, NÊU TRÊN: Từ chỉ đối tượng nào đó có liên quan trực tiếp với người nói.

가식적 (假飾的) : 말이나 행동을 거짓으로 꾸미는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT GIẢ DỐI, MANG TÍNH CHẤT GIẢ TẠO, MANG TÍNH CHẤT MÀU MÈ: Có tính chất điểm tô lời nói hay hành động bằng sự dối trá.

조직적 (組織的) : 짜서 이루거나 얽어서 만든. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔ CHỨC, MANG TÍNH KẾT NỐI: Đan xen tạo thành hoặc xâu chuỗi rồi làm ra.

단계적 (段階的) : 일의 순서나 과정에 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỪNG BƯỚC: Có tính chất đi theo quá trình hoặc trình tự của công việc.

(每) : 하나하나의. 각각의. Định từ
🌏 MỖI: Từng cái một. Mỗi một.

의욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

회의적 (懷疑的) : 어떤 일에 의심을 품는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HOÀI NGHI: Có ý nghi ngờ về việc nào đó.

획일적 (劃一的) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Không khác nhau vì tất cả giống như một.

독창적 (獨創的) : 다른 것을 모방하지 않고 새롭고 독특하게 만들어 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO, ĐỘC ĐÁO: Tạo ra mới và độc đáo, không bắt chước cái khác.

전면적 (全面的) : 전체적인 모든 면에 걸치는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.

선동적 (煽動的) : 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.

낭만적 (浪漫的) : 어떤 것에 대한 느낌이 현실에 매이지 않고 환상적이고 공상적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH LÃNG MẠN: Cảm xúc về một điều gì đó không chịu ảnh hưởng của hiện thực mà mang tính không tưởng và hoang tưởng.

파격적 (破格的) : 일정한 격식을 깨뜨리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁ CÁCH: Phá vỡ cách thức nhất định.

역동적 (力動的) : 힘차고 활발하게 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG NỔ, MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG: Có tính chuyển động mạnh mẽ và hoạt bát.

핵심적 (核心的) : 가장 중심이 되거나 중요한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Quan trọng hoặc trở thành trọng tâm nhất.

가부장적 (家父長的) : 한 집안에서 가장 나이가 많고 권위가 있는 남자가 가족에 대한 지배권을 행사하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIA TRƯỞNG: Người đàn ông lớn tuổi nhất và có uy quyền trong một gia đình thực hiện quyền chi phối đối với gia đình.

폭력적 (暴力的) : 폭력을 쓰는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.

무차별적 (無差別的) : 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Không phân biệt hay phân định sự khác biệt.

시간적 (時間的) : 시간에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI GIAN: Liên quan tới thời gian.

창의적 (創意的) : 지금까지 없던 새로운 것이 나타나 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Cái mới chưa từng có từ trước tới nay xuất hiện.

여성적 (女性的) : 여성의 성질을 가진. Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỮ GIỚI, THUỘC VỀ PHỤ NỮ: Có những tính cách của phụ nữ.

보편적 (普遍的) : 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỔ BIẾN: Thông dụng hoặc đa số mọi người đều có thể đồng tình.


:
Hẹn (4) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82)