📚 thể loại: ĐỊNH TỪ

CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840

역사적 (歷史的) : 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.

상대적 (相對的) : 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.

논리적 (論理的) : 논리에 맞는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic.

몇몇 : (강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều.

: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말. ☆☆ Định từ
🌏 NÀY: (cách nói dễ thương) Đối tượng ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.

아홉째 : 아홉 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.

육체적 (肉體的) : 몸과 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

법적 (法的) : 법에 따른. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÝ: Theo luật.

현실적 (現實的) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.

비판적 (批判的) : 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.

현대적 (現代的) : 현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.

집중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

공적 (公的) : 국가나 사회적으로 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG: Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.

(兆) : 억의 만 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 NGHÌN TỈ: Thuộc số gấp mười nghìn lần của một trăm triệu.

개인적 (個人的) : 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

객관적 (客觀的) : 개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.

예술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

: 어찌 된. ☆☆ Định từ
🌏 GÌ, ĐÓ: Ở đâu ra.

사적 (私的) : 개인에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.

전체적 (全體的) : 전체에 관계된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.

수십 (數十) : 십의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.

이상적 (理想的) : 어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.

여섯째 : 여섯 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ SÁU: Thuộc thứ tự thứ sáu.

(總) : 수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.

사교적 (社交的) : 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

열째 : 순서가 열 번째가 되는 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

소극적 (消極的) : 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.

문화적 (文化的) : 문화와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa.

(單) : 오직 그 수량뿐임을 나타내는 말. ☆☆ Định từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Từ thể hiện chỉ mỗi số lượng đó.

전통적 (傳統的) : 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.

수만 (數萬) : 만의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.

효과적 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

: 전부의. 또는 모두의. ☆☆ Định từ
🌏 CẢ, TẤT CẢ: Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.

수백 (數百) : 백의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

일상적 (日常的) : 늘 있어서 특별하지 않은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.

대표적 (代表的) : 어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.

충격적 (衝擊的) : 정신적으로 충격을 받을 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.

이런저런 : 분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng.

효율적 (效率的) : 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.

인상적 (印象的) : 어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.

종교적 (宗敎的) : 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

실용적 (實用的) : 실제적인 쓸모가 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.

일반적 (一般的) : 일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.

일시적 (一時的) : 짧은 기간 동안의. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.

두어 : 둘쯤의. ☆☆ Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.

온갖 : 이런저런 여러 가지의. ☆☆ Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia

장기적 (長期的) : 오랜 기간에 걸치는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.

성공적 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.

부분적 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

규칙적 (規則的) : 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

오랜 : 이미 지나간 시간이 긴. ☆☆ Định từ
🌏 LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.

부정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

한국적 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

(各) : 여럿을 하나하나씩 떼어 놓은 낱낱의, 따로따로의. ☆☆ Định từ
🌏 MỖI, TỪNG: Từng cái một được tách ra từ nhiều cái, riêng lẻ.

순간적 (瞬間的) : 아주 짧은 시간 동안에 있는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.

합리적 (合理的) : 논리나 이치에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

의무적 (義務的) : 마땅히 해야 하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.

이기적 (利己的) : 자신의 이익만을 생각하는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

인간적 (人間的) : 사람의 성격, 인격 등에 관한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.

일곱째 : 일곱 번째 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.

적극적 (積極的) : 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

전국적 (全國的) : 규모나 범위가 온 나라에 걸친. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

전문적 (專門的/顓門的) : 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.

절대적 (絕對的) : 아무런 조건이나 제약이 붙지 않는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.

정기적 (定期的) : 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.

정신적 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

정치적 (政治的) : 정치와 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.

구체적 (具體的) : 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.

근본적 (根本的) : 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.

긍정적 (肯定的) : 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.

기본적 (基本的) : 근본이나 기초가 되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.

환상적 (幻想的) : 생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.

(某) : 아무. 또는 어떤. ☆☆ Định từ
🌏 ~ NÀO ĐÓ: Bất kì. Hoặc nào đó.

시적 (詩的) : 시의 느낌을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

낙천적 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

문학적 (文化的) : 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.

비약적 (飛躍的) : 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.

내적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.

: 넷의. Định từ
🌏 BỐN: Bốn.

노골적 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는. Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

비유적 (比喩的/譬喩的) : 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.

치명적 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.

능동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

실질적 (實質的) : 실제의 내용과 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

별의별 (別 의 別) : 보통과 다른 여러 가지의. Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.

지배적 (支配的) : 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.

지속적 : 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài.

폐쇄적 (閉鎖的) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

종합적 (綜合的) : 여러 가지를 한데 모아 합한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ.

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

진보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

관용적 (慣用的) : 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.

대대적 (大大的) : 일의 범위나 규모가 매우 큰. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỚN LAO, CÓ TÍNH TO LỚN: Quy mô hay phạm vi của sự việc rất lớn.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

(近) : 그 수량에 거의 가까운. 거의. Định từ
🌏 GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.

도덕적 (道德的) : 도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.

독립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.


:
Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28)