📚 thể loại: ĐỊNH TỪ
☆ CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840
•
역사적
(歷史的)
:
인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정에 관한. 또는 그러한 기록에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ LỊCH SỬ: Liên quan đến quá trình biến đổi từ hưng thịnh đến suy tàn theo thời gian của xã hội loài người. Hoặc liên quan đến ghi chép như vậy.
•
상대적
(相對的)
:
서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau.
•
논리적
(論理的)
:
논리에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LOGIC: Phù hợp về logic.
•
몇몇
:
(강조하는 말로) 많지 않은 막연한 수의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT VÀI, MANG TÍNH MỘT SỐ, MANG TÍNH DĂM BA: (cách nói nhấn mạnh) Thuộc về số chung chung và không nhiều.
•
요
:
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 말하는 사람에게 가까이 있거나 말하는 사람이 생각하고 있는 대상을 가리킬 때 쓰는 말.
☆☆
Định từ
🌏 NÀY: (cách nói dễ thương) Đối tượng ở gần với người nói hoặc người nói đang nghĩ đến.
•
아홉째
:
아홉 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ CHÍN: Thuộc lượt thứ chín.
•
육체적
(肉體的)
:
몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
•
법적
(法的)
:
법에 따른.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÁP LÝ: Theo luật.
•
현실적
(現實的)
:
현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN THỰC: Tồn tại thực tế hoặc được tạo nên trong thực tế hiện tại.
•
비판적
(批判的)
:
무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÊ PHÁN: Xem xét chi tiết về điều gì đó để làm sáng tỏ đúng sai hoặc chỉ ra điểm sai.
•
현대적
(現代的)
:
현대에 알맞은 느낌이 있거나 현대의 특징을 가지고 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆN ĐẠI: Mang đặc trưng của hiện đại hoặc có cảm giác phù hợp với hiện đại.
•
집중적
(集中的)
:
관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.
•
공적
(公的)
:
국가나 사회적으로 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG: Có liên quan đến nhà nước hoặc xã hội.
•
조
(兆)
:
억의 만 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 NGHÌN TỈ: Thuộc số gấp mười nghìn lần của một trăm triệu.
•
개인적
(個人的)
:
개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.
•
객관적
(客觀的)
:
개인의 생각이나 감정에 치우치지 않고 사실이나 사물을 있는 그대로 보거나 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁCH QUAN, KHÁCH QUAN: Nhìn sự việc hay hiện tượng không theo ý kiến cá nhân mà theo lập trường của nhiều người khác.
•
예술적
(藝術的)
:
예술의 특성을 가진.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.
•
웬
:
어찌 된.
☆☆
Định từ
🌏 GÌ, ĐÓ: Ở đâu ra.
•
사적
(私的)
:
개인에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH RIÊNG TƯ: Có liên quan tới cá nhân.
•
전체적
(全體的)
:
전체에 관계된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN THỂ: Liên quan đến toàn thể.
•
수십
(數十)
:
십의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG CHỤC: Thuộc số gấp nhiều lần của mười.
•
이상적
(理想的)
:
어떤 것에 대하여 생각할 수 있는 것 중에서 가장 나은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG: Tốt nhất trong số những điều có thể nghĩ về cái nào đó.
•
여섯째
:
여섯 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ SÁU: Thuộc thứ tự thứ sáu.
•
총
(總)
:
수량이 모두 합하여 몇임을 나타내는 말.
☆☆
Định từ
🌏 TỔNG, TỔNG CỘNG, TỔNG SỐ: Từ thể hiện số lượng gộp hết lại là mấy.
•
사교적
(社交的)
:
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
•
열째
:
순서가 열 번째가 되는 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.
•
소극적
(消極的)
:
스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động.
•
문화적
(文化的)
:
문화와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HÓA: Liên quan đến văn hóa.
•
단
(單)
:
오직 그 수량뿐임을 나타내는 말.
☆☆
Định từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Từ thể hiện chỉ mỗi số lượng đó.
•
전통적
(傳統的)
:
어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THỐNG: Được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó.
•
수만
(數萬)
:
만의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.
•
효과적
(效果的)
:
어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.
•
온
:
전부의. 또는 모두의.
☆☆
Định từ
🌏 CẢ, TẤT CẢ: Toàn bộ. Hoặc mọi thứ.
•
수백
(數百)
:
백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.
•
일상적
(日常的)
:
늘 있어서 특별하지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯỜNG NHẬT: Luôn có nên không đặc biệt.
•
대표적
(代表的)
:
어떤 집단이나 분야를 대표할 만큼 가장 두드러지거나 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU BIỂU, MANG TÍNH ĐẠI DIỆN: Nổi bật hay xuất sắc nhất xứng đáng đại diện cho tổ chức hay lĩnh vực nào đó.
•
충격적
(衝擊的)
:
정신적으로 충격을 받을 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GÂY SỐC: Đáng bị sốc về mặt tinh thần.
•
이런저런
:
분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의.
☆☆
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng.
•
효율적
(效率的)
:
들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HIỆU SUẤT, MANG TÍNH NĂNG SUẤT: Kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.
•
인상적
(印象的)
:
어떤 느낌이나 인상이 지워지지 않고 오래 기억에 남는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẤN TƯỢNG, CÓ TÍNH ẤN TƯỢNG: Cảm giác hay ấn tượng nào đó không bị xóa nhòa mà đọng lâu trong kí ức.
•
종교적
(宗敎的)
:
종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.
•
실용적
(實用的)
:
실제적인 쓸모가 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC DỤNG, MANG TÍNH THIẾT THỰC: Có công dụng mang tính thực tế.
•
일반적
(一般的)
:
일부에 한정되지 않고 두루 해당될 수 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THƯỜNG: Không bị hạn định ở một phần mà có thể tương ứng đều khắp được.
•
일시적
(一時的)
:
짧은 기간 동안의.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẤT THỜI: Thuộc khoảng thời gian ngắn.
•
두어
:
둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.
•
온갖
:
이런저런 여러 가지의.
☆☆
Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ: Nhiều cái này cái kia
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
성공적
(成功的)
:
목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.
•
부분적
(部分的)
:
전체 중 한 부분에만 관련되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.
•
규칙적
(規則的)
:
어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
•
오랜
:
이미 지나간 시간이 긴.
☆☆
Định từ
🌏 LÂU, LÂU DÀI, LÂU ĐỜI: Thời gian đã trôi qua lâu dài.
•
부정적
(否定的)
:
그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.
•
한국적
(韓國的)
:
한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.
•
각
(各)
:
여럿을 하나하나씩 떼어 놓은 낱낱의, 따로따로의.
☆☆
Định từ
🌏 MỖI, TỪNG: Từng cái một được tách ra từ nhiều cái, riêng lẻ.
•
순간적
(瞬間的)
:
아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn.
•
합리적
(合理的)
:
논리나 이치에 알맞은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.
•
의무적
(義務的)
:
마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm.
•
이기적
(利己的)
:
자신의 이익만을 생각하는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH ÍCH KỶ: Chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.
•
인간적
(人間的)
:
사람의 성격, 인격 등에 관한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CON NGƯỜI: Liên quan đến tính cách, nhân cách... của con người.
•
일곱째
:
일곱 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
전국적
(全國的)
:
규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.
•
전문적
(專門的/顓門的)
:
전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.
•
절대적
(絕對的)
:
아무런 조건이나 제약이 붙지 않는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TUYỆT ĐỐI: Không gắn với bất cứ điều kiện hay hạn chế nào.
•
정기적
(定期的)
:
기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
•
정신적
(精神的)
:
정신에 관계되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.
•
정치적
(政治的)
:
정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.
•
구체적
(具體的)
:
눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.
•
근본적
(根本的)
:
어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó.
•
긍정적
(肯定的)
:
어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHẲNG ĐỊNH: Nhận định rằng sự việc hay suy nghĩ nào đó là đúng hay đúng đắn.
•
기본적
(基本的)
:
근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng.
•
환상적
(幻想的)
:
생각 등이 현실성이나 가능성이 없고 헛된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẢO TƯỞNG, MANG TÍNH HOANG TƯỞNG: Hão huyền, không có tính hiện thực hoặc khả năng xảy ra.
•
모
(某)
:
아무. 또는 어떤.
☆☆
Định từ
🌏 ~ NÀO ĐÓ: Bất kì. Hoặc nào đó.
•
시적
(詩的)
:
시의 느낌을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ
•
낙천적
(樂天的)
:
세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.
•
비관적
(悲觀的)
:
인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.
•
문학적
(文化的)
:
문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.
•
비약적
(飛躍的)
:
지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.
•
내적
(內的)
:
겉으로 보이지 않는 내부적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.
•
넉
:
넷의.
☆
Định từ
🌏 BỐN: Bốn.
•
노골적
(露骨的)
:
숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.
•
비유적
(比喩的/譬喩的)
:
효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.
•
치명적
(致命的)
:
생명이 위험할 수 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.
•
능동적
(能動的)
:
자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.
•
실질적
(實質的)
:
실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.
•
의존적
(依存的)
:
자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.
•
별의별
(別 의 別)
:
보통과 다른 여러 가지의.
☆
Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.
•
지배적
(支配的)
:
어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.
•
지속적
:
어떤 일이나 상태가 오래 계속되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài.
•
폐쇄적
(閉鎖的)
:
외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.
•
정열적
(情熱的)
:
마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.
•
종합적
(綜合的)
:
여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ.
•
필연적
(必然的)
:
어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.
•
진보적
(進步的)
:
사회의 변화나 발전을 추구하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.
•
관용적
(慣用的)
:
습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.
•
대대적
(大大的)
:
일의 범위나 규모가 매우 큰.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LỚN LAO, CÓ TÍNH TO LỚN: Quy mô hay phạm vi của sự việc rất lớn.
•
진취적
(進取的)
:
목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.
•
근
(近)
:
그 수량에 거의 가까운. 거의.
☆
Định từ
🌏 GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.
•
도덕적
(道德的)
:
도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.
•
독립적
(獨立的)
:
남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28)