📚 thể loại: MỐI QUAN HỆ CON NGƯỜI
☆ CAO CẤP : 154 ☆☆ TRUNG CẤP : 101 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 255
•
친족
(親族)
:
주로 이름의 성이 같고 촌수가 가까운 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÂN TỘC: Người có quan hệ huyết thống gần gũi và có cùng họ trong tên với mình.
•
친화
(親和)
:
서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.
•
낯익다
:
전에 보거나 만난 적이 있어 알아볼 수 있거나 친숙하다.
☆
Tính từ
🌏 QUEN MẶT: Có thể nhận ra hoặc quen thuộc vì trước đó đã từng gặp hoặc nhìn thấy.
•
신세
(身世)
:
다른 사람에게 도움을 받는 일이나 미안하고 실례가 되는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MANG ƠN, SỰ HÀM ƠN, SỰ LÀM PHIỀN: Việc nhận sự giúp đỡ hoặc việc thấy có lỗi và trở nên thất thố với người khác.
•
얕보다
:
실제보다 낮추어 하찮게 보다.
☆
Động từ
🌏 XEM THƯỜNG, COI KHINH: Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
•
대등
(對等)
:
어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Sự tương tự nhau không có bên nào mạnh hơn hay năng lực vượt trội hơn bên nào.
•
대장
(大將)
:
한 무리나 집단의 우두머리.
☆
Danh từ
🌏 THỦ LĨNH: Người đứng đầu của một nhóm hay tập thể.
•
감언이설
(甘言利說)
:
남을 속이기 위하여, 남의 비위를 맞추거나 상황이 이로운 것처럼 꾸민 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI ĐƯỜNG MẬT: Lời nói làm vừa lòng người khác hoặc làm cho tình hình có lợi nhằm lừa dối người khác.
•
피로연
(披露宴)
:
결혼이나 출생 등의 기쁜 일을 널리 알리기 위해 베푸는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÙNG, TIỆC MỪNG: Tiệc thết đãi để cho biết rộng rãi việc vui như kết hôn hay việc sinh đẻ.
•
애칭
(愛稱)
:
원래 이름 대신 친하고 다정하게 부르는 이름.
☆
Danh từ
🌏 TÊN ĐÁNG YÊU, TÊN THÂN MẬT: Tên khác với tên vốn có được đặt ra để gọi một cách thân mật và yêu thương.
•
백년해로
(百年偕老)
:
부부가 되어 평생을 사이좋게 지내고 행복하게 함께 늙음.
☆
Danh từ
🌏 BÁCH NIÊN GIAI LÃO: Việc trở thành vợ chồng sống đầm ấm và hạnh phúc bên nhau đến già.
•
따돌림
:
밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁCH RỜI, CÔ LẬP: Sự tách riêng để xa lánh hoặc quấy nhiễu người ghét hay không thích.
•
험담
(險談)
:
남의 부족한 점이나 잘못 등을 들추어 헐뜯음. 또는 그런 말.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI XẤU, LỜI NÓI XẤU: Việc xoi mói nói xấu về điểm sai hay điểm thiếu sót của người khác. Hoặc lời như vậy.
•
봐주다
:
남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.
•
부양
(扶養)
:
수입이 없어서 혼자 생활하기 어려운 사람을 돌봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHU CẤP, SỰ CẤP DƯỠNG: Sự giúp đỡ cho người mà cuộc sống tự bản thân họ khó khăn do không có thu nhập.
•
집사람
:
(겸손하게 이르는 말로) 자기 아내.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình.
•
쩔쩔매다
:
어려운 일을 당하여 어찌할 바를 모르고 헤매다.
☆
Động từ
🌏 BỐI RỐI, LÚNG TÚNG: Gặp phải việc khó nên không biết làm thế nào và loay hoay.
•
동등
(同等)
:
등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Việc đẳng cấp hay mức độ giống nhau. Hoặc đẳng cấp hay mức độ như vậy.
•
동성
(同性)
:
성별이 같음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG GIỚI, SỰ ĐỒNG TÍNH: Việc giới tính giống nhau.
•
차례
(茶禮)
:
추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu.
•
주례
(主禮)
:
결혼식 등에서 식을 맡아 진행하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỦ LỄ, SỰ CHỦ HÔN: Việc đảm nhận và tiến hành nghi thức như hôn lễ...
•
결별
(訣別)
:
관계나 사귐을 끊고 헤어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẮT ĐỨT, SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ TAN VỠ: Việc chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.
•
참견
(參見)
:
자기와 관계가 없는 일에 끼어들어 나서거나 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KIẾN, SỰ CAN THIỆP: Việc đứng ra hoặc nói chen vào việc không có liên quan đến mình.
•
친교
(親交)
:
친하고 가깝게 사귐. 또는 그렇게 사귄 정.
☆
Danh từ
🌏 MỐI THÂM GIAO, TÌNH THÂN: Sự kết tình thân thiết và gần gũi. Hoặc tình cảm kết thân như vậy.
•
기만
(欺瞞)
:
남을 속임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM: Việc nói dối người khác
•
천생연분
(天生緣分)
:
하늘이 맺어 준 인연.
☆
Danh từ
🌏 DUYÊN TIỀN ĐỊNH, DUYÊN TRỜI ĐỊNH: Mối nhân duyên trời ban cho.
•
맏형
(맏 兄)
:
여러 형들 가운데 나이가 가장 많은 형.
☆
Danh từ
🌏 ANH CẢ (ANH HAI), ANH TRƯỞNG: Người anh nhiều tuổi nhất trong số các anh.
•
아비
:
(낮춤말로) 자녀를 둔 남자를 이르거나 부르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói hạ thấp) Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông có con cái.
•
양
(孃)
:
여자인 아랫사람을 조금 높여 이르거나 부르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CÔ..., EM...: Từ chỉ hoặc gọi hơi tôn trọng người dưới là phụ nữ.
•
피차
(彼此)
:
이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia.
•
첫인사
(첫 人事)
:
사람을 처음 만났을 때, 또는 편지 등에서 처음으로 하는 인사.
☆
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO ĐẦU TIÊN: Sự chào hỏi lần đầu tiên đối với người mới gặp.
•
절친하다
(切親 하다)
:
매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân.
•
고인
(故人)
:
죽은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUÁ CỐ, CỐ NHÂN: Người đã chết.
•
연하
(年下)
:
자기보다 나이가 적음. 또는 그런 사람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÉM TUỔI: Sự ít tuổi hơn. Hoặc người như thế.
•
무례
(無禮)
:
말이나 행동에 예의가 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ LỄ: Lời nói và hành động không lịch sự.
•
헌신적
(獻身的)
:
몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는.
☆
Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
•
년생
(年生)
:
어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó.
•
송년
(送年)
:
한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm.
•
각별하다
(各別 하다)
:
관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường.
•
고
(故)
:
이미 세상을 떠난.
☆
Định từ
🌏 CỐ: Đã rời khỏi thế gian.
•
따돌리다
:
밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.
☆
Động từ
🌏 XA LÁNH, LẪN TRÁNH, TẨY CHAY, QUẤY RỐI, TRÊU CHỌC: Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu.
•
반항
(反抗)
:
다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ CHỐNG ĐỐI: Sự đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.
•
신의
(信義)
:
믿음과 의리.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÍN NGHĨA: Sự tin tưởng và đạo lý.
•
노릇
:
(낮잡아 이르는 말로) 직업으로 하는 일이나 직책을 맡아 하는 역할.
☆
Danh từ
🌏 NGHỀ, VAI TRÒ: (cách nói xem thường) Nghề nghiệp hay chức trách mà mình đảm nhiệm.
•
노처녀
(老處女)
:
결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자.
☆
Danh từ
🌏 GÁI GIÀ, BÀ CÔ: Người con gái đã qua tuổi kết hôn rồi mà vẫn chưa kết hôn.
•
노총각
(老總角)
:
결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 남자.
☆
Danh từ
🌏 TRAI GIÀ, NGƯỜI ĐÀN ÔNG Ế VỢ: Người đàn ông đã qua tuổi kết hôn mà vẫn chưa kết hôn.
•
선
:
결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ COI MẮT: Việc nam nữ thử gặp nhau qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.
•
단결
(團結)
:
여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT: Sự cùng nhau hợp sức và chung lòng của nhiều người.
•
헐뜯다
:
남에게 해를 입히기 위해 나쁘게 말하다.
☆
Động từ
🌏 VU KHỐNG, NÓI XẤU: Nói xấu để gây hại đến người khác.
•
여사
(女史)
:
(높이는 말로) 결혼한 여자.
☆
Danh từ
🌏 CÔ, BÀ: (cách nói kính trọng) Người phụ nữ đã kết hôn.
•
등지다
:
서로 사이가 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LƯNG: Quan hệ với nhau xấu đi.
•
여의다
:
부모나 배우자가 죽어서 이별하다.
☆
Động từ
🌏 MẤT, MỒ CÔI: Ly biệt, sống cảnh mồ côi khi cha mẹ hay bạn đời chết.
•
외동딸
:
(귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 단 하나뿐인 딸.
☆
Danh từ
🌏 CON GÁI ĐỘC NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con gái duy nhất, không có thêm con nào khác.
•
외동아들
:
(귀엽게 이르는 말로) 다른 자식 없이 하나뿐인 아들.
☆
Danh từ
🌏 CON TRAI DUY NHẤT: (cách nói dễ thương) Đứa con trai duy nhất, ngoài ra không có thêm con nào khác.
•
위계질서
(位階秩序)
:
직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí.
•
뒷바라지
:
뒤에서 보살피며 도와주는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
•
현모양처
(賢母良妻)
:
마음이 너그럽고 슬기로운 어머니이면서 착한 아내.
☆
Danh từ
🌏 HIỀN MẪU LƯƠNG THÊ: Người mẹ độ lượng và tháo vát đồng thời là vợ hiền.
•
상견례
(相見禮)
:
여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.
•
상봉
(相逢)
:
서로 만남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG PHÙNG, SỰ GẶP MẶT: Sự gặp nhau.
•
새댁
(새 宅)
:
(높이는 말로) 새색시.
☆
Danh từ
🌏 SAEDAEK; CÔ DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.
•
선후배
(先後輩)
:
선배와 후배.
☆
Danh từ
🌏 ANH CHỊ KHÓA TRƯỚC VÀ ĐÀN EM KHÓA SAU: Tiền bối và hậu bối.
•
혼인
(婚姻)
:
남자와 여자가 부부가 되는 일.
☆
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.
•
회갑
(回甲)
:
사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일.
☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT SÁU MƯƠI: Sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.
•
조의금
(弔意金)
:
남의 죽음을 슬퍼하는 뜻으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa ra với ý nghĩa tỏ ra buồn bã về cái chết của người khác.
•
동행
(同行)
:
함께 길을 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường.
•
또래
:
나이나 수준이 서로 비슷한 무리. 또는 그 무리에 속한 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG NIÊN, ĐỒNG TRANG, ĐỒNG LỨA: Nhóm người giống nhau về tuổi tác hay trình độ. Hoặc người thuộc nhóm như vậy.
•
경청
(傾聽)
:
다른 사람이 말하는 것을 귀를 기울여 들음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚ Ý LẮNG NGHE: Sự tập trung chú ý cao độ để nghe điều người khác nói.
•
중매
(仲媒)
:
결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.
•
대
(代)
:
한 집안에 조상으로부터 이어져 내려오는 혈통과 계보.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI: Huyết thống và phả hệ của một gia đình được truyền lại từ tổ tiên.
•
불화
(不和)
:
서로 사이 좋게 어울리지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA: Không thể hòa hợp với nhau một cách tốt đẹp.
•
불효자
(不孝子)
:
부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
☆
Danh từ
🌏 ĐỨA CON BẤT HIẾU, KẺ BẤT HIẾU, BẤT HIẾU TỬ: Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ.
•
지인
(知人)
:
아는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUEN BIẾT: Người mình biết.
•
하객
(賀客)
:
축하해 주러 온 손님.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH MỪNG: Khách đến để chúc mừng.
•
양해
(諒解)
:
다른 사람의 사정이나 잘못을 이해하고 너그럽게 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢNG GIẢI, SỰ CẢM THÔNG: Việc hiều và rộng lượng chấp nhận sai sót hay sự tình của người khác.
•
돈독하다
(敦篤 하다)
:
믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.
•
오누이
:
오빠와 여동생.
☆
Danh từ
🌏 ANH EM, ANH TRAI VỚI EM GÁI: Anh và em gái.
•
맏이
:
여러 형제자매 가운데 첫 번째로 태어난 사람.
☆
Danh từ
🌏 CON TRƯỞNG, CON CẢ, CON ĐẦU LÒNG: Người được sinh ra đầu tiên trong số các anh chị em.
•
헌신적
(獻身的)
:
몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIẾN THÂN, TÍNH CỐNG HIẾN: Sự dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.
•
상의
(相議/商議)
:
서로 의견을 주고받음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN, SỰ BÀN BẠC: Việc trao đổi ý kiến với nhau.
•
예전
:
꽤 시간이 흐른 지난날.
☆
Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC: Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.
•
처가
(妻家)
:
아내의 친정집.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ VỢ: Nhà bố mẹ đẻ của vợ.
•
누이
:
같은 부모에게서 태어난 사이나 일가친척 가운데 남자가 여자 형제를 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỊ GÁI, EM GÁI: Từ mà nam giới gọi chị em gái được sinh ra bởi cùng một cha mẹ hoặc bà con trong một nhà.
•
혈연
(血緣)
:
같은 핏줄로 이어진 관계.
☆
Danh từ
🌏 MÁU MỦ, RUỘT THỊT: Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.
•
유대감
(紐帶感)
:
서로 가깝게 이어지거나 결합되어 통하는 느낌.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THÂN THIẾT, CẢM GIÁC THÂN THUỘC: Cảm giác được kết nối hoặc được kết hợp một cách gần gũi với nhau và hiểu nhau.
•
내치다
:
내던져 버리다.
☆
Động từ
🌏 QUĂNG RA, NÉM RA, VỨT RA: Ném ra, bỏ đi.
•
총각
(總角)
:
결혼하지 않은 어른 남자.
☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI CHƯA VỢ: Nam giới trưởng thành chưa kết hôn.
•
섬기다
:
윗사람을 따르고 받들어 모시다.
☆
Động từ
🌏 CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên.
•
우대
(優待)
:
특별히 잘 대우함. 또는 그런 대우.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ƯU ĐÃI: Việc đối đãi tử tế một cách đặc biệt. Hoặc cách đối xử như vậy.
•
모친
(母親)
:
자기 혹은 다른 사람의 어머니를 정중하게 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MẪU THÂN: .Lời nói tôn trọng mẹ của mình hoặc mẹ của người khác.
•
군
(君)
:
남자인 친구나 아랫사람을 친근하게 부르거나 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CẬU, ĐẰNG ẤY: Từ dùng để nhắc đến hoặc gọi người dưới tuổi hay bạn bè là nam giới một cách thân tình.
•
꼬마
:
(귀엽게 이르는 말로) 어린아이.
☆
Danh từ
🌏 BÉ CON: (cách nói dễ thương) Đứa bé nhỏ.
•
가문
(家門)
:
한 조상으로부터 이어져 내려오는 집안. 또는 그 사회적 지위.
☆
Danh từ
🌏 GIA MÔN, GIA TỘC: Gia tộc tiếp nối từ một tổ tiên xuống. Hoặc địa vị xã hội đó.
•
과부
(寡婦)
:
남편이 죽고 나서 남편 없이 사는 여자.
☆
Danh từ
🌏 QUẢ PHỤ: Người phụ nữ sống không có chồng sau khi chồng chết.
•
얌체
:
(낮잡아 이르는 말로) 자기 이익만 생각하고 부끄러움을 모르는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KẺ VÔ LIÊM SỈ: (cách nói xem thường) Người không biết xấu hổ và chỉ nghĩ đến lợi ích của mình.
•
출생
(出生)
:
세상에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA: Sự xuất hiện ở trên đời.
•
배신
(背信)
:
상대방의 믿음과 의리를 저버림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BỘI: Sự làm trái niềm tin và lòng trung nghĩa của đối phương.
•
이상형
(理想型)
:
가장 완전하다고 생각하는 사람의 유형.
☆
Danh từ
🌏 MẪU NGƯỜI LÝ TƯỞNG: Mẫu người mà mình nghĩ là hoàn hảo nhất.
•
형부
(兄夫)
:
언니의 남편을 이르거나 부르는 말.
☆
Danh từ
🌏 ANH RỂ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị.
•
꾸짖다
:
윗사람이 아랫사람의 잘못을 몹시 나무라다.
☆
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, LA MẮNG, QUỞ TRÁCH: Người bề trên khiển trách điều sai của người bề dưới.
•
본명
(本名)
:
가명이나 별명이 아닌 원래 이름.
☆
Danh từ
🌏 TÊN THẬT, TÊN GỐC: Tên vốn có chứ không phải bí danh hay biệt danh.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giáo dục (151)