🌟 더욱

☆☆☆   Phó từ  

1. 정도가 한층 더 심하게. 더 크게.

1. HƠN NỮA, CÀNG: Mức độ thêm phần nghiêm trọng. Một cách to lớn hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더욱 강하다.
    Stronger.
  • Google translate 더욱 공부하다.
    Study more.
  • Google translate 더욱 노력하다.
    More effort.
  • Google translate 더욱 늘어나다.
    More.
  • Google translate 더욱 발전하다.
    Develop further.
  • Google translate 더욱 아름답다.
    More beautiful.
  • Google translate 더욱 울다.
    More cry.
  • Google translate 더욱 일하다.
    Work harder.
  • Google translate 더욱 좋다.
    Even better.
  • Google translate 더욱 즐겁다.
    More pleasant.
  • Google translate 앞으로 시장 개방이 확대되면 국내 시장 경쟁은 더욱 가열될 것이다.
    The expansion of market opening in the future will further heat up the domestic market competition.
  • Google translate 노동 시간은 더욱 길어진 반면 임금은 전보다 낮아져서 노동자들은 사장에게 항의를 했다.
    The working hours were longer, while wages were lower than before, so the workers protested to the boss.
  • Google translate 바깥 날씨는 좀 어때? 비가 그칠 것 같아?
    How's the weather outside? do you think it's going to stop raining?
    Google translate 아니, 오히려 아까 전보다 비가 더욱 많이 내리고 있어.
    No, it's raining more than before.

더욱: more; further,もっと。なお。いっそう【一層】。さらに【更に】,davantage, de plus, plus, bien davantage, encore plus, encore bien plus, plus encore,más y más, más aún,إلى حدّ أبعد,улам, илүү,hơn nữa, càng,ยิ่ง, ยิ่งขึ้น,lebih,еще; более,更加,进一步,越来越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더욱 (더욱)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 더욱 @ Giải nghĩa

🗣️ 더욱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)