🌟 미술 (美術)

☆☆   Danh từ  

1. 그림이나 조각처럼 눈으로 볼 수 있는 아름다움을 표현한 예술.

1. MỸ THUẬT: Nghệ thuật thể hiện cái đẹp có thể nhìn thấy bằng mắt như tranh hay điêu khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불교 미술.
    Buddhist art.
  • Google translate 생활 미술.
    Living art.
  • Google translate 실용 미술.
    Practical art.
  • Google translate 전통 미술.
    Traditional art.
  • Google translate 조형 미술.
    Formative art.
  • Google translate 종교 미술.
    Religious art.
  • Google translate 추상 미술.
    Abstract art.
  • Google translate 미술 감독.
    Art director.
  • Google translate 미술 공예.
    Art and crafts.
  • Google translate 미술 수업.
    Art class.
  • Google translate 미술 시간.
    Art class.
  • Google translate 미술 작품.
    Artwork.
  • Google translate 미술 전시회.
    Art exhibition.
  • Google translate 미술 학교.
    Art school.
  • Google translate 음악과 미술.
    Music and art.
  • Google translate 미술을 가르치다.
    Teaching art.
  • Google translate 미술을 배우다.
    Learn art.
  • Google translate 선생님은 방학 숙제로 그림을 한 장씩 그려 오는 미술 숙제를 내 주셨다.
    My teacher gave me an art homework that drew a picture for my vacation homework.
  • Google translate 어렸을 때부터 조각을 좋아하던 지수는 대학에서 미술을 전공하고 있다.
    Jisoo, who has loved sculpture since she was young, is majoring in art in college.
  • Google translate 난 예술 분야 중 음악이 좋던데 너는 어떤 게 좋니?
    I like music in the field of art. which one do you like?
    Google translate 난 그림 그리는 데에 소질이 있어서 그런지 미술이 좋아.
    Maybe i'm good at drawing, so i like art.

미술: art; fine art,びじゅつ【美術】,art, beaux-arts,bellas artes,فَنّ,дүрслэх урлаг,mỹ thuật,ศิลปะ,seni, ilmu seni, kesenian,изобразительное искусство,美术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술 (미ː술)
📚 Từ phái sinh: 미술적: 미술에 관련되거나 미술에 어울리는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Mĩ thuật   Sở thích  


🗣️ 미술 (美術) @ Giải nghĩa

🗣️ 미술 (美術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)