🌟 회의 (會議)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.

1. SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간부 회의.
    Executive meeting.
  • Google translate 이사 회의.
    Board meeting.
  • Google translate 정기 회의.
    Regular meetings.
  • Google translate 회의 안건.
    Meeting agenda.
  • Google translate 회의가 열리다.
    A meeting is held.
  • Google translate 회의를 소집하다.
    Call a meeting.
  • Google translate 동생의 유학 문제를 의논하기 위해 우리 가족은 회의를 했다.
    My family had a meeting to discuss my brother's study abroad.
  • Google translate 이번 사항은 임원 회의에서 결정된 것이라 변경이 불가능하다.
    This is a decision made at an executive meeting and cannot be changed.
  • Google translate 내일 열리는 회의의 주요 안건은 무엇인가?
    What is the main agenda for tomorrow's meeting?
    Google translate 신제품 출시 전략에 대한 것입니다.
    It's about a new product launch strategy.

회의: meeting; conference,かいぎ【会議】,réunion, conférence,reuniones, conferencia,اجتماع,хурал, зөвлөгөөн,sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp,การประชุม,rapat,собрание,会,会议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의 (회ː의) 회의 (훼ː이)
📚 Từ phái sinh: 회의하다(會議하다): 여럿이 모여 의논하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 회의 (會議) @ Giải nghĩa

🗣️ 회의 (會議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)