🌟 회의 (會議)

☆☆☆   Danh từ  

1. 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.

1. SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간부 회의.
    Executive meeting.
  • 이사 회의.
    Board meeting.
  • 정기 회의.
    Regular meetings.
  • 회의 안건.
    Meeting agenda.
  • 회의가 열리다.
    A meeting is held.
  • 회의를 소집하다.
    Call a meeting.
  • 동생의 유학 문제를 의논하기 위해 우리 가족은 회의를 했다.
    My family had a meeting to discuss my brother's study abroad.
  • 이번 사항은 임원 회의에서 결정된 것이라 변경이 불가능하다.
    This is a decision made at an executive meeting and cannot be changed.
  • 내일 열리는 회의의 주요 안건은 무엇인가?
    What is the main agenda for tomorrow's meeting?
    신제품 출시 전략에 대한 것입니다.
    It's about a new product launch strategy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회의 (회ː의) 회의 (훼ː이)
📚 Từ phái sinh: 회의하다(會議하다): 여럿이 모여 의논하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 회의 (會議) @ Giải nghĩa

🗣️ 회의 (會議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4)